Đọc nhanh: 爱好者 (ái hảo giả). Ý nghĩa là: nghiệp dư, người say mê, quạt. Ví dụ : - 我是一名业余陶艺爱好者 Tôi là một người đam mê gốm nghiệp dư. - Jason是个狂热的当代艺术爱好者 Jason là một người đam mê nghệ thuật đương đại.. - 我是你的爱好者 Tôi là một fan hâm mộ của bạn.
Ý nghĩa của 爱好者 khi là Danh từ
✪ nghiệp dư
amateur
- 我 是 一名 业余 陶艺 爱好者
- Tôi là một người đam mê gốm nghiệp dư
✪ người say mê
enthusiast
- Jason 是 个 狂热 的 当代艺术 爱好者
- Jason là một người đam mê nghệ thuật đương đại.
✪ quạt
fan
- 我 是 你 的 爱好者
- Tôi là một fan hâm mộ của bạn.
✪ người yêu (nghệ thuật, thể thao, v.v.)
lover (of art, sports etc)
- 他 是 一个 体育运动 爱好者
- Anh ấy là một người đam mê thể thao.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 爱好者
- 在 科威特 时 他们 都 是 爱国者 营 的 通讯兵
- Cả hai đều là nhân viên truyền thông của trại yêu nước ở Kuwait.
- 他 的 爱好 从下 国际象棋 到划 独木舟 范围 很广
- Sở thích của anh ấy rất đa dạng, từ chơi cờ vua quốc tế đến chèo thuyền kayak.
- 享乐主义 者 喜爱 豪华 奢侈 生活 的 人 ; 享乐主义 者
- Người theo chủ nghĩa sự thích thú là những người yêu thích cuộc sống xa hoa và xa xỉ.
- 请 好好 爱护 眼睛
- Hãy chăm sóc tốt cho đôi mắt của bạn.
- 他 的 爱好 很泛
- Sở thích của anh ấy khá chung chung.
- 您好 , 亲爱 的 朋友
- Xin chào các bạn thân mến của tôi!
- 我 的 爱好 是 读书
- Sở thích của tôi là đọc sách..
- 我们 应该 好好 珍惜 爱情
- Chúng ta nên trân trọng tình yêu.
- 她 的 爱好 是 书法
- Sở thích của cô ấy là thư pháp.
- 爱 让 世界 更 美好
- Tình yêu làm cho thế giới trở nên tươi đẹp hơn.
- 他 笑 起来 好 可爱
- Anh ấy cười lên rất đáng yêu.
- 他 的 爱好 很 奇怪
- Sở thích của anh ấy rất kỳ lạ.
- 我 是 你 的 爱好者
- Tôi là một fan hâm mộ của bạn.
- 他 是 个 体育 爱好者
- Anh ấy là người đam mê thể thao.
- 他 是 一个 绘画 爱好者
- Anh ấy là một người đam mê hội họa.
- 我 是 一名 业余 陶艺 爱好者
- Tôi là một người đam mê gốm nghiệp dư
- 他 是 一个 体育运动 爱好者
- Anh ấy là một người đam mê thể thao.
- Jason 是 个 狂热 的 当代艺术 爱好者
- Jason là một người đam mê nghệ thuật đương đại.
- 流行歌曲 的 爱好者 纷纷 从 四面八方 向 音乐会 的 举办 地点 聚集
- Người yêu thích nhạc pop đông đảo từ khắp nơi đã tập trung về địa điểm tổ chức buổi hòa nhạc.
- 越南 小卷 粉 传入 国内 后 , 受到 大批 美食 爱好者 的 青睐
- Sau khi du nhập vào Trung Quốc, bánh cuốn Việt Nam đã được lượng lớn các tín đồ ẩm thực ưa chuộng.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 爱好者
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 爱好者 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm好›
爱›
者›