Đọc nhanh: 集邮爱好者 (tập bưu ái hảo giả). Ý nghĩa là: Người (thích) chơi tem.
Ý nghĩa của 集邮爱好者 khi là Danh từ
✪ Người (thích) chơi tem
把本应该平价零售给集邮爱好者的邮票,通过过度包装制成邮品,以高于邮票原定价几倍甚至几十倍的暴利价格狠宰集邮爱好者。由于在集邮领域存在着如此坑害集邮爱好者的三大违规行为,使原本具有浓郁文化氛围的集邮活动“变异”,无奈的集邮爱好者将集邮称之为“集忧”。
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 集邮爱好者
- 我 爱好 集邮
- Tôi thích sưu tầm tem.
- 他 的 爱好 从下 国际象棋 到划 独木舟 范围 很广
- Sở thích của anh ấy rất đa dạng, từ chơi cờ vua quốc tế đến chèo thuyền kayak.
- 请 好好 爱护 眼睛
- Hãy chăm sóc tốt cho đôi mắt của bạn.
- 您好 , 亲爱 的 朋友
- Xin chào các bạn thân mến của tôi!
- 我 的 爱好 是 读书
- Sở thích của tôi là đọc sách..
- 我们 应该 好好 珍惜 爱情
- Chúng ta nên trân trọng tình yêu.
- 她 的 爱好 是 书法
- Sở thích của cô ấy là thư pháp.
- 爱 让 世界 更 美好
- Tình yêu làm cho thế giới trở nên tươi đẹp hơn.
- 他 笑 起来 好 可爱
- Anh ấy cười lên rất đáng yêu.
- 他 的 爱好 很 奇怪
- Sở thích của anh ấy rất kỳ lạ.
- 我 是 你 的 爱好者
- Tôi là một fan hâm mộ của bạn.
- 他 是 个 体育 爱好者
- Anh ấy là người đam mê thể thao.
- 他 是 一个 绘画 爱好者
- Anh ấy là một người đam mê hội họa.
- 我 是 一名 业余 陶艺 爱好者
- Tôi là một người đam mê gốm nghiệp dư
- 他 是 一个 体育运动 爱好者
- Anh ấy là một người đam mê thể thao.
- Jason 是 个 狂热 的 当代艺术 爱好者
- Jason là một người đam mê nghệ thuật đương đại.
- 我 特别喜爱 集邮
- Tôi rất thích sưu tầm tem.
- 流行歌曲 的 爱好者 纷纷 从 四面八方 向 音乐会 的 举办 地点 聚集
- Người yêu thích nhạc pop đông đảo từ khắp nơi đã tập trung về địa điểm tổ chức buổi hòa nhạc.
- 约翰 已经 著手 集邮 好像 真 入迷 了
- John đã bắt đầu sưu tập tem, dường như ông ấy đang rất say mê.
- 越南 小卷 粉 传入 国内 后 , 受到 大批 美食 爱好者 的 青睐
- Sau khi du nhập vào Trung Quốc, bánh cuốn Việt Nam đã được lượng lớn các tín đồ ẩm thực ưa chuộng.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 集邮爱好者
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 集邮爱好者 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm好›
爱›
者›
邮›
集›