Đọc nhanh: 熟人 (thục nhân). Ý nghĩa là: người quen. Ví dụ : - 他是我多年的熟人。 Anh ấy là người quen lâu năm của tôi.. - 在这里,我没有熟人。 Ở đây, tôi không có người quen.. - 他依赖熟人的帮助。 Anh ấy ỷ lại sự giúp đỡ của người quen.
Ý nghĩa của 熟人 khi là Danh từ
✪ người quen
(熟人儿) 熟识的人
- 他 是 我 多年 的 熟人
- Anh ấy là người quen lâu năm của tôi.
- 在 这里 , 我 没有 熟人
- Ở đây, tôi không có người quen.
- 他 依赖 熟人 的 帮助
- Anh ấy ỷ lại sự giúp đỡ của người quen.
Xem thêm 1 ví dụ ⊳
Cấu trúc ngữ pháp liên quan đến 熟人
✪ 熟人(+ 的) + Danh từ
"熟人" làm định ngữ
- 熟人 的 建议 值得 考虑
- Lời khuyên của người quen đáng để xem xét.
- 他 收到 了 熟人 的 邀请
- Anh ấy nhận được lời mời của người quen.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 熟人
- 工人 熟练地 操作 机器
- Các công nhân vận hành máy móc một cách thành thạo.
- 人头熟
- quan hệ quen thuộc; quen biết nhiều.
- 这 人 看着 面熟 , 像 在 哪儿 见过
- người này mặt quen quen, dường như gặp ở đâu đó rồi.
- 这个 人 好生 面熟
- người này trông rất quen.
- 工人 刷墙 动作 熟练
- Người công nhân sơn tường rất thành thạo.
- 他 在 商店 见到 熟人
- Anh ấy gặp người quen ở cửa hàng.
- 路不熟 , 找 个人 领道 儿
- đường thì không rành, tìm người dẫn đường đi.
- 建筑 部门 不断 减少 对非 熟练工人 和 半 熟练工人 的 使用
- Lĩnh vực xây dựng tiếp tục giảm việc sử dụng lao động phổ thông và lao động bán kĩ năng.
- 他 依赖 熟人 的 帮助
- Anh ấy ỷ lại sự giúp đỡ của người quen.
- 本地人 对 这座 城市 很 熟悉
- Người địa phương rất quen thuộc với thành phố này.
- 一个 人 来到 异国他乡 比比皆是 都 不 熟悉
- Một mình đến nơi đất khách.
- 工人 熟练地 纺 麻纱
- Công nhân thành thạo kéo sợi gai.
- 都 是 老 熟人 , 就别 客套 了
- Đều là người quen cả, đừng khách sáo nữa.
- 吃 熟食 是 人类 和 动物 最大 的 区别
- Ăn đồ nấu chín là điểm khác biệt lớn nhất giữa con người và động vật.
- 我 才 不是 那个 不 成熟 的 人
- Tôi không phải là người chưa trưởng thành!
- 你 知道 不 成熟 的 人 有 个 什么 特点 吗
- Bạn có biết dấu hiệu của một người chưa trưởng thành?
- 都 是 熟人 , 用不着 客气
- Đều là người quen, không cần khách khí.
- 他 对 穷人 的 慷慨 为 人 所 熟知
- Anh ta rất rộng lượng với người nghèo và điều này đã trở nên nổi tiếng.
- 老化 ; 熟化 ; 陈化 使 具有 老年 特点 和 特征 的 人工 过程
- Quá trình nhân tạo làm cho cá nhân có đặc điểm và đặc trưng của người già: lão hóa, chín hóa và lão hóa.
- 在 这里 , 我 没有 熟人
- Ở đây, tôi không có người quen.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 熟人
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 熟人 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm人›
熟›