Đọc nhanh: 照常 (chiếu thường). Ý nghĩa là: như thường; như thường lệ, như thường; như bình thường; như thường lệ. Ví dụ : - 一切照常运作。 Mọi thứ tiếp tục hoạt động như bình thường.. - 凡事照常进行。 Mọi việc vẫn tiếp tục như thường lệ.. - 其他照常营业。 Các dịch vụ khác vẫn hoạt động như bình thường.
Ý nghĩa của 照常 khi là Động từ
✪ như thường; như thường lệ
跟平常一样
- 一切 照常 运作
- Mọi thứ tiếp tục hoạt động như bình thường.
- 凡事 照常进行
- Mọi việc vẫn tiếp tục như thường lệ.
- 其他 照常营业
- Các dịch vụ khác vẫn hoạt động như bình thường.
Xem thêm 1 ví dụ ⊳
Ý nghĩa của 照常 khi là Phó từ
✪ như thường; như bình thường; như thường lệ
表示情况继续不变
- 今天 的 课程 照常上课
- Lớp học hôm nay vẫn diễn ra như thường lệ.
- 工作 时间 照常 安排
- Thời gian làm việc được sắp xếp như thường lệ.
- 放假 期间 , 医院 照常 运作
- Trong kỳ nghỉ, bệnh viện vẫn hoạt động như thường.
Xem thêm 1 ví dụ ⊳
Cấu trúc ngữ pháp liên quan đến 照常
✪ 照常 + Động từ
- 节假日 的 活动 照常进行
- Các hoạt động trong ngày lễ vẫn diễn ra như bình thường.
- 班车 照常 发车
- Xe buýt vẫn chạy theo lịch trình như bình thường.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 照常
- 他常训 弟弟 尊重 长辈
- Anh ấy thường dạy bảo em trai tôn trọng người lớn.
- 阿尔伯特 · 爱因斯坦 从 没有 过 驾驶执照
- Albert einstein chưa bao giờ có bằng lái xe.
- 她 常常 出虚汗
- Cô ấy thường đổ mồ hôi lạnh.
- 我 哥哥 常常 品箫
- Anh trai tôi thường xuyên thổi tiêu.
- 亲爱 的 , 天气 变化无常 , 注意 照顾 好 自己
- Em yêu, thời tiết hay thay đổi, vì vậy hãy chú ý chăm sóc bản thân.
- 班车 照常 发车
- Xe buýt vẫn chạy theo lịch trình như bình thường.
- 工作 时间 照常 安排
- Thời gian làm việc được sắp xếp như thường lệ.
- 其他 照常营业
- Các dịch vụ khác vẫn hoạt động như bình thường.
- 按照 常情 , 要 他 回来 , 他会 回来 的
- như bình thường thì khi kêu anh ta về thì anh ta sẽ về.
- 今天 的 课程 照常上课
- Lớp học hôm nay vẫn diễn ra như thường lệ.
- 蒙 你 照料 , 非常感谢
- Được bạn chăm sóc, vô cùng cảm tạ.
- 这位 保姆 非常 善于 照料 孩子
- Bà bảo mẫu này rất giỏi chăm sóc trẻ em.
- 一切 照常 运作
- Mọi thứ tiếp tục hoạt động như bình thường.
- 凡事 照常进行
- Mọi việc vẫn tiếp tục như thường lệ.
- 节假日 照常 应诊
- ngày lễ tết cũng nhận điều trị bệnh như thường.
- 老师 对 学生 非常 关照
- Giáo viên rất quan tâm đến học sinh.
- 不但 价格 非常 优惠 , 而且 同意 给 我们 按照 交货 进度 付款
- Không những giá cả vô cùng ưu đãi, mà còn đồng ý cho chúng tôi thanh toán theo tiến độ giao hàng.
- 放假 期间 , 医院 照常 运作
- Trong kỳ nghỉ, bệnh viện vẫn hoạt động như thường.
- 节假日 的 活动 照常进行
- Các hoạt động trong ngày lễ vẫn diễn ra như bình thường.
- 这张 照片 的 构图 非常 好
- Bố cục của bức ảnh này rất đẹp.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 照常
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 照常 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm常›
照›