照登 zhàodēng

Từ hán việt: 【chiếu đăng】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "照登" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (chiếu đăng). Ý nghĩa là: đăng báo; đăng tải (bảo thảo, thư tín không sửa đổi.). Ví dụ : - thư đến đăng báo.

Xem ý nghĩa và ví dụ của 照登 khi ở các dạng từ loại khác nhau

Tính từ
Ví dụ

Ý nghĩa của 照登 khi là Tính từ

đăng báo; đăng tải (bảo thảo, thư tín không sửa đổi.)

文稿、信件等不加修改地刊载

Ví dụ:
  • - 来函 láihán 照登 zhàodēng

    - thư đến đăng báo.

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 照登

  • - 阿拉 ālā shén · běn · 拉登 lādēng 从未 cóngwèi

    - Aarash Bin Laden chưa bao giờ được liên kết

  • - 紫外线 zǐwàixiàn 照射 zhàoshè duì 皮肤 pífū 有害 yǒuhài

    - Tia cực tím chiếu gây hại da.

  • - 灯光 dēngguāng 照射 zhàoshè 过来 guòlái

    - Ánh sáng chiếu tới.

  • - 照片 zhàopiān 一张 yīzhāng

    - Gửi kèm theo một tấm hình.

  • - 照片 zhàopiān jiāo zài 本子 běnzi shàng

    - Anh ấy đem ảnh dán vào sổ.

  • - kàn méi 看过 kànguò 特斯拉 tèsīlā de 照片 zhàopiān a

    - Bạn thậm chí đã bao giờ nhìn thấy một bức ảnh của Tesla?

  • - zhè 房间 fángjiān de 照度 zhàodù shì 520 lēi

    - Độ sáng của căn phòng này là 520 lu-xơ.

  • - 俄汉 éhàn 对照 duìzhào

    - đối chiếu Nga Hán

  • - 我们 wǒmen dào 洛克菲勒 luòkèfēilè 中心 zhōngxīn de 照片 zhàopiān 洗出来 xǐchūlái le

    - Tôi đã phát triển hình ảnh của chúng tôi từ Trung tâm Rockefeller.

  • - 孟兄 mèngxiōng 总是 zǒngshì 照顾 zhàogu 弟弟 dìdì 妹妹 mèimei

    - Anh cả luôn chăm sóc em trai và em gái.

  • - 佛光 fóguāng 普照 pǔzhào

    - hào quang Đức Phật chiếu rọi khắp nơi.

  • - 摩登 módēng 家具 jiājù

    - dụng cụ gia đình hiện đại.

  • - 摩登女郎 módēngnǚláng

    - phụ nữ tân thời.

  • - 少奶奶 shàonǎinǎi 每天 měitiān 照顾 zhàogu 爷爷 yéye

    - Bà trẻ chăm sóc ông nội mỗi ngày.

  • - 冲洗照片 chōngxǐzhàopiān

    - rửa ảnh.

  • - 翻拍 fānpāi 照片 zhàopiān

    - phục chế hình ảnh

  • - 剪辑 jiǎnjí 照片 zhàopiān

    - ảnh đã qua chỉnh lý.

  • - 陈列 chénliè zhe 照片 zhàopiān

    - Hình ảnh đang được trưng bày.

  • - 来函 láihán 照登 zhàodēng

    - thư đến đăng báo.

  • - 晚霞 wǎnxiá 照耀 zhàoyào zhe 大地 dàdì

    - Ráng chiều chiếu sáng mặt đất.

  • Xem thêm 15 ví dụ ⊳

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 照登

Hình ảnh minh họa cho từ 照登

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 照登 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:13 nét
    • Bộ:Hoả 火 (+9 nét)
    • Pinyin: Zhào
    • Âm hán việt: Chiếu
    • Nét bút:丨フ一一フノ丨フ一丶丶丶丶
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:ARF (日口火)
    • Bảng mã:U+7167
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:12 nét
    • Bộ:Bát 癶 (+7 nét)
    • Pinyin: Dé , Dēng
    • Âm hán việt: Đăng
    • Nét bút:フ丶ノノ丶一丨フ一丶ノ一
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:NOMRT (弓人一口廿)
    • Bảng mã:U+767B
    • Tần suất sử dụng:Rất cao