Đọc nhanh: 心照神交 (tâm chiếu thần giao). Ý nghĩa là: tâm đầu ý hợp.
Ý nghĩa của 心照神交 khi là Thành ngữ
✪ tâm đầu ý hợp
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 心照神交
- 心神 飞越
- tinh thần phấn khởi
- 我 把 我们 到 洛克菲勒 中心 的 照片 洗出来 了
- Tôi đã phát triển hình ảnh của chúng tôi từ Trung tâm Rockefeller.
- 细心 照护
- chăm sóc cẩn thận
- 她 很 细心地 照顾 她 的 伴侣
- Cô ấy chăm sóc bạn đời của mình rất chu đáo.
- 琴韵 悠悠 , 令人 心醉神迷
- Tiếng đàn du dương, làm người ta say đắm.
- 心神不定
- Tâm thần bất định.
- 心神 专注
- chăm chú
- 心领神会
- hiểu ngầm trong bụng
- 传神写照
- vẽ truyền thần; vẽ sống động.
- 分心 劳神
- lao tâm lao lực
- 心神不定
- tâm thần bất định; bồn chồn trong bụng
- 心神 失常 , 则 舌 强舌謇 , 语言障碍
- Tâm loạn thì lưỡi mạnh, ngôn ngữ cũng rối loạn.
- 她 的 神宇 让 人 感到 很 安心
- Dáng vẻ của cô ấy khiến người ta cảm thấy rất an tâm.
- 般若 之光 照亮 心灵
- Ánh sáng trí tuệ chiếu sáng tâm hồn.
- 请 按照 程序 提交 申请表
- Vui lòng nộp đơn theo đúng quy trình.
- 彼此 心照
- hiểu lòng nhau
- 交心 透底
- bộc lộ tâm sự với nhau.
- 心力交瘁
- nhọc lòng tốn sức.
- 必须 努力 作 实际 调查 , 才能 洗刷 唯心 精神
- phải cố gắng điều tra thực tế, mới có thể loại bỏ những tư tưởng duy tâm.
- 心力交瘁 ( 精神 和 体力 都 极度 疲劳 )
- tinh thần và sức lực đều kiệt quệ.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 心照神交
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 心照神交 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm交›
⺗›
心›
照›
神›