Đọc nhanh: 点出 (điểm xuất). Ý nghĩa là: để chỉ ra. Ví dụ : - 文章开首就点出全文主题。 bài văn mở đầu đã nói lên chủ đề của toàn bài.. - 寥寥数语, 就点出了问题的实质。 nói vài ba câu thì lộ ra được thực chất của vấn đề.
Ý nghĩa của 点出 khi là Động từ
✪ để chỉ ra
to indicate; to point out
- 文章 开首 就 点 出 全文 主题
- bài văn mở đầu đã nói lên chủ đề của toàn bài.
- 寥寥数语 , 就 点 出 了 问题 的 实质
- nói vài ba câu thì lộ ra được thực chất của vấn đề.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 点出
- 额头 有点 突出 来
- Trán hơi nhô ra.
- 各组 分头 出发 , 到 指定 的 地点 集合
- các tổ phân chia nhau xuất phát, đến địa điểm quy định tập hợp lại.
- 八点钟 我们 出发
- Chúng tôi khởi hành lúc tám giờ.
- 文章 开首 就 点 出 全文 主题
- bài văn mở đầu đã nói lên chủ đề của toàn bài.
- 我 早点 出门 , 免得 迟到
- Tôi đi sớm để không bị trễ.
- 干 出 点儿 名堂 来 , 也 露露脸
- làm nên chuyện cũng nở mày nở mặt.
- 你 可以 接近 赛 百味 找出 点 丑闻
- Bạn có thể đến gần Subway và tìm ra vết bẩn trên người anh ta.
- 点射 由于 扣动 扳机 而 从 自动武器 中射出 的 一定 数量 的 子弹
- Điểm bắn là một số lượng đạn được bắn ra từ vũ khí tự động do lực kéo cò súng.
- 还 从 没有 一个 出版商 主动 来 与 我 接洽 , 这种 屈尊 有点 让 我 受宠若惊
- Chưa từng có một nhà xuất bản nào tự ý đến gặp tôi, điều này làm tôi cảm thấy rất ngạc nhiên và tự hào.
- 差点 就 出 糗 了
- Suýt nữa thì thất thố rồi
- 几家 住 一个 院子 , 生活 上 出现 一点 磕碰 是 难 免 的
- mấy nhà ở chung một cái sân, trong sinh hoạt có va chạm là điều khó tránh khỏi.
- 概括 出 一些 共同 特点
- tóm tắt một số đặc điểm chung.
- 他 在 报告 中 突出重点
- Anh ấy nhấn mạnh điểm chính trong báo cáo.
- 请 把 主要 观点 归纳 出来
- Hãy tóm tắt các quan điểm chính ra.
- 弹射 利病 ( 指出 缺点错误 )
- chỉ ra khuyết điểm; chỉ ra sai lầm.
- 手电筒 发出 的 亮点 很小
- Điểm sáng phát ra từ đèn pin rất nhỏ.
- 麻烦 留出 点 空位
- Hãy dành một ít phòng.
- 开 两个 门 进出 活便 一点
- mở hai cửa ra vào tiện hơn.
- 我 指出 那 方案 的 缺点 但 他 申辩 说 各项 计划 尚未 完成
- Tôi nhấn mạnh điểm yếu của kế hoạch đó, nhưng anh ta bào chữa rằng các kế hoạch chưa hoàn thành.
- 他 总是 指出 别人 的 缺点
- Anh ấy luôn chỉ ra khuyết điểm của người khác.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 点出
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 点出 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm出›
点›