出发点 chūfādiǎn

Từ hán việt: 【xuất phát điểm】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "出发点" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (xuất phát điểm). Ý nghĩa là: điểm xuất phát; khởi điểm hành trình, điểm xuất phát; động cơ; nguồn sức bật; điểm khởi đầu thúc đẩy.

Từ vựng: TOCFL 5-6

Xem ý nghĩa và ví dụ của 出发点 khi ở các dạng từ loại khác nhau

Danh từ
Ví dụ

Ý nghĩa của 出发点 khi là Danh từ

điểm xuất phát; khởi điểm hành trình

旅程的起点

điểm xuất phát; động cơ; nguồn sức bật; điểm khởi đầu thúc đẩy

最根本的着眼的地方;动机

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 出发点

  • - 发出 fāchū 沮丧 jǔsàng de 叹息声 tànxīshēng

    - Cô phát ra tiếng thở dài chán nản.

  • - 发出 fāchū 一声 yīshēng 悠长 yōucháng de 叹息 tànxī

    - Anh ấy thở dài một tiếng.

  • - 他们 tāmen āi dào 第三天 dìsāntiān cái 出发 chūfā

    - Họ đợi đến ngày thứ ba mới xuất phát.

  • - 那个 nàgè 胖子 pàngzi 坐下 zuòxia shí jiù 椅子 yǐzi 发出 fāchū 嘎吱 gāzhī de 响声 xiǎngshēng

    - Khi người đàn ông béo ngồi xuống, chiếc ghế cũ kêu răng rắc.

  • - 荷叶 héyè 舒展 shūzhǎn zhe 发出 fāchū 清香 qīngxiāng

    - lá sen xoè ra, toả hương thơm.

  • - 这出 zhèchū 激发 jīfā le 观众 guānzhòng de 爱国心 àiguóxīn

    - Vở kịch đã khơi dậy lòng yêu nước trong khán giả.

  • - 琴键 qínjiàn 发出声音 fāchūshēngyīn

    - Các phím đàn phát ra tiếng.

  • - 各种 gèzhǒng qín 发出 fāchū 不同 bùtóng 声音 shēngyīn

    - Các loại đàn phát ra các âm thanh khác nhau.

  • - fēng 吹动 chuīdòng 树冠 shùguān 发出 fāchū 沙沙声 shāshāshēng

    - Gió thổi ngọn cây phát ra tiếng xào xạc.

  • - 山谷 shāngǔ 洪水 hóngshuǐ 发出 fāchū 巨大 jùdà de 声响 shēngxiǎng

    - nước lũ trong khe núi phát ra những âm thanh to lớn.

  • - 各组 gèzǔ 分头 fēntóu 出发 chūfā dào 指定 zhǐdìng de 地点 dìdiǎn 集合 jíhé

    - các tổ phân chia nhau xuất phát, đến địa điểm quy định tập hợp lại.

  • - 八点钟 bādiǎnzhōng 我们 wǒmen 出发 chūfā

    - Chúng tôi khởi hành lúc tám giờ.

  • - 手电筒 shǒudiàntǒng 发出 fāchū de 亮点 liàngdiǎn 很小 hěnxiǎo

    - Điểm sáng phát ra từ đèn pin rất nhỏ.

  • - kuài cuī cuī 司机 sījī 快点 kuàidiǎn 出发 chūfā

    - Nhanh chóng thúc giục tài xế mau xuất phát.

  • - 地方 dìfāng yuǎn 所以 suǒyǐ 早点 zǎodiǎn 出发 chūfā

    - Nơi này xa nên hãy bắt đầu sớm.

  • - 我们 wǒmen 早点儿 zǎodiǎner 出发 chūfā

    - Chúng ta phải xuất phát sớm hơn một chút.

  • - 我们 wǒmen 早点 zǎodiǎn 出发 chūfā ba

    - Chúng ta xuất phát sớm một chút nhé.

  • - cuī 快点 kuàidiǎn 出发 chūfā

    - Anh ấy giục tôi mau xuất phát.

  • - 我们 wǒmen 明天 míngtiān 早上 zǎoshàng 七点 qīdiǎn 出发 chūfā

    - 7 giờ sáng mai chúng ta khởi hành.

  • - 催促 cuīcù 快点 kuàidiǎn 出发 chūfā

    - Anh giục tôi rời đi nhanh chóng.

  • Xem thêm 15 ví dụ ⊳

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 出发点

Hình ảnh minh họa cho từ 出发点

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 出发点 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:5 nét
    • Bộ:Khảm 凵 (+3 nét)
    • Pinyin: Chū
    • Âm hán việt: Xuý , Xuất , Xích
    • Nét bút:フ丨丨フ丨
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:UU (山山)
    • Bảng mã:U+51FA
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:5 nét
    • Bộ:Hựu 又 (+3 nét)
    • Pinyin: Bō , Fā , Fǎ , Fà
    • Âm hán việt: Phát
    • Nét bút:フノフ丶丶
    • Thương hiệt:VIHE (女戈竹水)
    • Bảng mã:U+53D1
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Hoả 火 (+5 nét)
    • Pinyin: Diǎn
    • Âm hán việt: Điểm
    • Nét bút:丨一丨フ一丶丶丶丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:YRF (卜口火)
    • Bảng mã:U+70B9
    • Tần suất sử dụng:Rất cao