Hán tự: 炸
Đọc nhanh: 炸 (tạc.trác). Ý nghĩa là: nổ, phá; nổ (bằng bom hoặc thuốc nổ), nổi giận; nổi khùng. Ví dụ : - 这瓶子一灌开水就炸了。 Cái phích này vừa đổ nước sôi vào đã nổ rồi.. - 他感觉头皮要炸。 anh ấy cảm thấy đầu đau như muốn nổ tung.. - 炸弹把大楼炸塌了。 Quả bom đã nổ sập tòa nhà.
Ý nghĩa của 炸 khi là Động từ
✪ nổ
(物体) 突然破裂
- 这 瓶子 一灌 开水 就 炸 了
- Cái phích này vừa đổ nước sôi vào đã nổ rồi.
- 他 感觉 头皮 要炸
- anh ấy cảm thấy đầu đau như muốn nổ tung.
✪ phá; nổ (bằng bom hoặc thuốc nổ)
用炸药爆破;用炸弹轰炸
- 炸弹 把 大楼 炸塌 了
- Quả bom đã nổ sập tòa nhà.
- 军队 准备 炸掉 那座 山
- Quân đội chuẩn bị phá bỏ ngọn núi đó.
✪ nổi giận; nổi khùng
因愤怒而激烈发作
- 他 一 听 就 气炸 了
- Anh ấy vừa nghe đã nổi giận rồi.
- 她 瞬间 炸 了
- Cô ấy tức đến mức nổi khùng.
✪ chạy tán loạn; vỡ tổ
因受惊而四处乱逃
- 炸窝
- Vỡ tổ.
- 羊群 一炸 , 乱跑 起来
- Khi đàn cừu bị kinh hãi, chúng chạy loạn lên.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 炸
- 库尔斯克 爆炸 是 你 下令 的
- Bạn đã ra lệnh đánh bom ở Kursk.
- 海伦 在 快餐店 里点 了 炸鸡 和 色拉
- Helen đã đặt món gà rán và salad trong cửa hàng đồ ăn nhanh.
- 烈性 炸药
- thuốc nổ mạnh.
- 不要 往 玻璃杯 里 倒 热水 否则 它会 炸裂 的
- Đừng đổ nước nóng vào những chai thủy tinh hỏng này, nếu không chúng sẽ nổ đó
- 他 只 负责 安装 丙烷 炸弹
- Anh ta đã trồng bom propan.
- 炸油条
- Chiên chá quẩy
- 硫磺 是 炸药 的 一种 组成 成分
- Lưu huỳnh là một thành phần của chất nổ.
- 炸 辣椒 的 味儿 呛 我 鼻子
- Mùi ớt chiên xộc thẳng vào mũi tôi.
- 马炸群 了
- ngựa chạy tán loạn!
- 东海岸 的 社交圈 今早 炸开 了 锅
- Các giới xã hội bờ đông đang sôi sục sáng nay
- 炸药包 未炸
- Bộc phá chưa nổ.
- 炸弹 在 象牙塔
- Họ đang ở Tháp Ngà.
- 我 在 做 炸鸡
- Tôi đang làm gà rán.
- 把 菠菜 炸 一下
- đem rau chân vịt chần một chút.
- 鞭炮 嘭 地 炸开 了
- Pháo "bùm" nổ vỡ rồi.
- 快 把 白菜 炸 一下
- Nhanh đưa cải bắp chần một chút đi.
- 我 喜欢 炸鸡翅
- Tôi thích chiên cánh gà.
- 这 瓶子 一灌 开水 就 炸 了
- Cái phích này vừa đổ nước sôi vào đã nổ rồi.
- 恐怖分子 扬言 要 炸毁 劫持 的 客机
- Những kẻ khủng bố đe dọa sẽ phá hủy máy bay bị cướp.
- 他们 那 做 的 炸鱼 和 薯条 是 最 好吃 的
- Họ có món cá và khoai tây chiên ngon nhất mà bạn từng có trong đời.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 炸
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 炸 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm炸›