光辉灿烂 guānghuī cànlàn

Từ hán việt: 【quang huy xán lạn】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "光辉灿烂" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (quang huy xán lạn). Ý nghĩa là: tiền đồ xán lạn; tương lai tươi sáng, tráng lệ; nguy nga.

Xem ý nghĩa và ví dụ của 光辉灿烂 khi ở các dạng từ loại khác nhau

Thành ngữ
Ví dụ

Ý nghĩa của 光辉灿烂 khi là Thành ngữ

tiền đồ xán lạn; tương lai tươi sáng

前途、事业光明

tráng lệ; nguy nga

光芒耀眼,富丽堂皇,指胜过一般的光辉、雄伟壮丽

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 光辉灿烂

  • - 双峰 shuāngfēng 正在 zhèngzài 阿拉巴马 ālābāmǎ de 月光 yuèguāng xià 熠熠生辉 yìyìshēnghuī

    - Dưới ánh trăng Alabama.

  • - 夜空 yèkōng zhōng 星星 xīngxing 灿烂 cànlàn

    - Các ngôi sao sáng rực trên bầu trời đêm.

  • - 星河 xīnghé 灿烂 cànlàn

    - Tinh hà xán lạn.

  • - 阳光 yángguāng 灿照 cànzhào

    - Ánh nắng chiếu chói chang.

  • - 豪华 háohuá 灿烂 cànlàn de 宝石 bǎoshí

    - đá quý sáng lấp lánh sang trọng.

  • - 水面 shuǐmiàn shàng 波光 bōguāng 粼辉 línhuī

    - Ánh sáng từ mặt nước phản chiếu.

  • - 光辉 guānghuī de 诗篇 shīpiān

    - áng thơ sáng ngời.

  • - 灯光灿烂 dēngguāngcànlàn

    - Ánh đèn sáng rực.

  • - 宝石 bǎoshí 熠熠 yìyì shǎn 光辉 guānghuī

    - Đá quý lấp lánh tỏa sáng.

  • - 钻石 zuànshí 闪耀 shǎnyào 璀璨 cuǐcàn 光辉 guānghuī

    - Kim cương lấp lánh ánh sáng rực rỡ.

  • - 铣条 xǐtiáo 闪耀 shǎnyào 独特 dútè 光辉 guānghuī

    - Thanh kim loại lấp lánh ánh sáng độc đáo.

  • - 未来 wèilái 一片 yīpiàn 灿烂 cànlàn

    - Tương lai rực rỡ.

  • - 光灿灿 guāngcàncàn de 秋阳 qiūyáng

    - mặt trời mùa thu chói mắt.

  • - 舞台 wǔtái shàng de 灯光 dēngguāng 极其 jíqí 灿烂 cànlàn

    - Ánh đèn trên sân khấu cực kỳ rực rỡ.

  • - 李白 lǐbái de shī yǒu 哪些 něixiē 小学生 xiǎoxuésheng dōu bèi 滚光 gǔnguāng 烂熟 lànshú

    - Thơ của Lí Bạch có một số học sinh thuộc lòng tới lưu loát trôi chảy.

  • - 阳光 yángguāng 灿然 cànrán

    - ánh mặt trời sáng sủa

  • - 开心 kāixīn de 档口 dàngkǒu wèi kāi 吉祥 jíxiáng de 星光 xīngguāng wèi càn 幸福 xìngfú de 歌谣 gēyáo wèi hēng

    - Các gian hàng hạnh phúc được mở ra cho bạn, những ngôi sao tốt lành sáng cho bạn và những bài hát hạnh phúc được ngân nga cho bạn

  • - 灿烂 cànlàn de 晚霞 wǎnxiá 预示 yùshì 明天 míngtiān yòu shì hǎo 天气 tiānqì

    - ráng chiều rực rỡ báo trước ngày mai thời tiết rất tốt.

  • - 阳光 yángguāng 特别 tèbié 灿烂 cànlàn

    - Mặt trời đặc biệt rực rỡ.

  • - 今夜 jīnyè 星光灿烂 xīngguāngcànlàn 月色 yuèsè 皎洁 jiǎojié

    - đêm nay những vì sao sáng, ánh trăng sáng và đẹp

  • Xem thêm 15 ví dụ ⊳

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 光辉灿烂

Hình ảnh minh họa cho từ 光辉灿烂

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 光辉灿烂 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:Nhân 儿 (+4 nét)
    • Pinyin: Guāng
    • Âm hán việt: Quang
    • Nét bút:丨丶ノ一ノフ
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:FMU (火一山)
    • Bảng mã:U+5149
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:Hoả 火 (+3 nét)
    • Pinyin: Càn
    • Âm hán việt: Xán
    • Nét bút:丶ノノ丶丨フ丨
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:FU (火山)
    • Bảng mã:U+707F
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Hoả 火 (+5 nét)
    • Pinyin: Làn
    • Âm hán việt: Lạn
    • Nét bút:丶ノノ丶丶ノ一一一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:FTMM (火廿一一)
    • Bảng mã:U+70C2
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:12 nét
    • Bộ:Tiểu 小 (+9 nét), xa 車 (+8 nét)
    • Pinyin: Huī , Xūn
    • Âm hán việt: Huy , Huân , Vận
    • Nét bút:丨丶ノ一ノフ丶フ一フ一丨
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:FUBKQ (火山月大手)
    • Bảng mã:U+8F89
    • Tần suất sử dụng:Cao