Đọc nhanh: 灿烂夺目 (xán lạn đoạt mục). Ý nghĩa là: sáng loá; sáng chói.
Ý nghĩa của 灿烂夺目 khi là Thành ngữ
✪ sáng loá; sáng chói
五光十色令人眩目
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 灿烂夺目
- 鲜艳夺目
- rực rỡ
- 艳丽夺目
- xinh đẹp loá mắt
- 天空 色彩 鲜艳夺目
- Màu sắc bầu trời tươi sáng rực rỡ.
- 夜空 中 星星 灿烂
- Các ngôi sao sáng rực trên bầu trời đêm.
- 星河 灿烂
- Tinh hà xán lạn.
- 灿然 炫目
- sáng chói mắt
- 豪华 灿烂 的 宝石
- đá quý sáng lấp lánh sang trọng.
- 橱窗 里面 摆着 光彩夺目 的 各色 丝绸
- Trong tủ kính bày nhiều hàng tơ lụa màu sắc rất đẹp mắt.
- 灯光灿烂
- Ánh đèn sáng rực.
- 未来 一片 灿烂
- Tương lai rực rỡ.
- 光耀 夺目
- sáng chói mắt; ánh sáng chói mắt
- 他 的 才能 夺目
- Tài năng của anh ấy áp đảo.
- 舞台 上 的 灯光 极其 灿烂
- Ánh đèn trên sân khấu cực kỳ rực rỡ.
- 灿烂 的 晚霞 预示 明天 又 是 好 天气
- ráng chiều rực rỡ báo trước ngày mai thời tiết rất tốt.
- 这 事 众目昭彰 , 你 不必 强词夺理 了
- Điều này quá rõ ràng với mọi người, bạn không cần phải khoa trương.
- 她 穿着 一件 灿烂 的 连衣裙
- Cô ấy đang mặc một chiếc váy rực rỡ.
- 这幅 画 色彩 奂 丽 夺目
- Bức tranh này có nhiều màu sắc và bắt mắt.
- 新娘 笑容 甜蜜 灿烂
- Tân nương cười rạng rỡ ngọt ngào.
- 走 好 每 一步 , 拼成 了 灿烂 的 人生
- Thực hiện tốt từng bước để tạo nên một đời huy hoàng
- 阳光 特别 灿烂
- Mặt trời đặc biệt rực rỡ.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 灿烂夺目
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 灿烂夺目 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm夺›
灿›
烂›
目›