Đọc nhanh: 漫画 (mạn hoạ). Ý nghĩa là: truyện tranh . Ví dụ : - 我喜欢看漫画。 Tôi thích đọc truyện tranh.. - 这本漫画很有趣。 Cuốn truyện tranh này rất hay.. - 她每天都画漫画。 Cô ấy vẽ truyện tranh mỗi ngày.
Ý nghĩa của 漫画 khi là Danh từ
✪ truyện tranh
用简单、夸张的方法表现主题的图画
- 我 喜欢 看 漫画
- Tôi thích đọc truyện tranh.
- 这本 漫画 很 有趣
- Cuốn truyện tranh này rất hay.
- 她 每天 都 画 漫画
- Cô ấy vẽ truyện tranh mỗi ngày.
- 我 喜欢 看 搞笑 漫画
- Tôi thích xem những bộ truyện tranh hài.
Xem thêm 2 ví dụ ⊳
Cấu trúc ngữ pháp liên quan đến 漫画
✪ 漫画 + Danh từ
- 我 买 了 一本 漫画书
- Tôi đã mua một cuốn truyện tranh.
- 他 是 有名 的 漫画家
- Anh ấy là một họa sĩ truyện tranh nổi tiếng.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 漫画
- 参加 希拉 · 劳瑞 画廊 的 招待会
- Một buổi tiếp tân tại phòng trưng bày Sheila Lurie.
- 鲁迅 先生 成功 地 刻画 了 阿 Q 这个 形象
- Lỗ Tấn đã khắc hoạ thành công hình tượng AQ.
- 她 的 妹妹 很 喜欢 画画
- Em gái của cô ấy rất thích vẽ.
- 晨雾 弥漫 山谷
- Sương mù sáng sớm bao phủ thung lũng.
- 硝烟弥漫 的 战场
- chiến trường mịt mù khói súng.
- 清晨 , 山上 弥漫着 岚
- Sáng sớm, trên núi bao phủ đầy sương mù.
- 林中 烟霭 弥漫
- Trong rừng sương mù bao phủ.
- 弟弟 安静 地 趴在 桌子 上 看 漫画书
- Em trai ngồi lặng lẽ trên bàn và đọc truyện tranh.
- 漫画 里 的 人物 都 很 可爱
- Các nhân vật trong truyện tranh đều rất dễ thương.
- 漫画家 把 讽刺 的 矛头 指向 坏人坏事
- các nhà biếm hoạ chĩa mũi dùi vào những người xấu việc xấu.
- 孩子 们 对 漫画 痴迷
- Trẻ em rất say mê truyện tranh.
- 她 每天 都 画 漫画
- Cô ấy vẽ truyện tranh mỗi ngày.
- 这本 漫画 很 有趣
- Cuốn truyện tranh này rất hay.
- 他 的 画作 风格 很 浪漫
- Phong cách hội họa của anh ấy rất lãng mạn.
- 我 喜欢 看 搞笑 漫画
- Tôi thích xem những bộ truyện tranh hài.
- 我 喜欢 看 漫画
- Tôi thích đọc truyện tranh.
- 他 是 有名 的 漫画家
- Anh ấy là một họa sĩ truyện tranh nổi tiếng.
- 他 年纪 已 老大不小 , 猶 童心未泯 , 喜欢 看 卡通 和 漫画
- Anh ấy tuổi tác cũng không nhỏ nữa, mà vẫn chưa hết tính trẻ con, vẫn thích xem hoạt hình và đọc truyện tranh.
- 我 买 了 一本 漫画书
- Tôi đã mua một cuốn truyện tranh.
- 他 的 字画 被 拍卖 了
- Tranh chữ của anh ấy đã được bán đấu giá.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 漫画
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 漫画 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm漫›
画›