Đọc nhanh: 一个幽灵在欧洲游荡 (nhất cá u linh tại âu châu du đãng). Ý nghĩa là: Ein Gespenst geht um ở Europa., câu mở đầu của "Tuyên ngôn cộng sản" của Marx và Engels.
Ý nghĩa của 一个幽灵在欧洲游荡 khi là Danh từ
✪ Ein Gespenst geht um ở Europa.
Ein Gespenst geht um in Europa.
✪ câu mở đầu của "Tuyên ngôn cộng sản" của Marx và Engels
the opening sentence of Marx and Engels' "Communist Manifesto"
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 一个幽灵在欧洲游荡
- 我 有 一个 幽默 的 哥哥
- Tôi có một người anh trai hài hước.
- 那里 林木 幽深 , 风景秀丽 , 是 一个 避暑 的 好去处
- nơi ấy cây cối rậm rạp, phong cảnh đẹp đẽ, là một nơi nghỉ mát tốt.
- 饥饿 的 狮子 在 森林 中 游荡
- Sư tử đói đang lang thang trong rừng.
- 几个 孩子 正在 院子 里 游戏
- Một vài đứa trẻ đang chơi trong sân.
- 我 在 公共汽车 上 一边 一个 胖子 把 我 夹 在 中间 不能 动
- Tôi đang trên xe buýt, giữa tôi có hai người béo và không thể di chuyển.
- 我 曾 在 百慕大 度过 一个 夏日
- Tôi đã từng trải qua một phần mùa hè ở Bermuda.
- 她 想 在 句子 中 插入 一个 字
- Cô ấy muốn chèn thêm một chữ vào câu.
- 在 山顶 上 安设 了 一个 气象观测 站
- trên đỉnh núi đã lắp đặt một trạm quan sát khí tượng.
- 及时 的 在 一个 适当 或 适宜 的 时间 发生 的 ; 适时 的
- Đúng thời điểm xảy ra vào một thời gian phù hợp hoặc thích hợp; đúng lúc.
- ( 收音机 ) 在 巴格达 以西 一个 自杀式 汽车
- Kẻ đánh bom xe liều chết
- 第三个 女号 安静 的 坐在 一边 , 两眼 空洞 什么 也 没 说
- Số nữ thứ ba lặng lẽ ngồi ở một bên, ánh mắt trống rỗng không nói gì.
- 请 你 在 这里 捺 一个 手印
- Vui lòng ấn một dấu tay ở đây.
- 我 幻想 有 一天 乘坐 宇宙飞船 在 太空 中 遨游
- Tôi tưởng tượng một ngày du hành trong không gian trong một con tàu vũ trụ.
- 我们 在 奥 阼 找到 了 一个 秘密 房间
- Chúng tôi đã tìm thấy một căn phòng bí mật ở góc tây nam.
- 我 想 去 欧洲 旅游
- Tôi muốn đi du lịch châu Âu.
- 他 住 在 欧洲 很多年 了
- Anh ấy sống ở châu Âu nhiều năm rồi.
- 我们 明天 前往 欧洲 旅游
- Ngày mai chúng tôi đến châu Âu du lịch.
- 独自一人 在 田野 里 游荡
- một mình dạo chơi trên đồng cỏ.
- 他们 在 欧盟 中 形成 了 一个 国家
- Họ tạo thành một quốc gia trong Liên minh châu Âu.
- 这个 玩家 很 厉害 , 游戏 角色 操控 得 灵活 自如 , 像 真人 一般
- Người chơi này rất lợi hại, các nhân vật trong trò chơi được điều khiển linh hoạt tư nhiên, giống y như một người thật vậy
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 一个幽灵在欧洲游荡
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 一个幽灵在欧洲游荡 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm一›
个›
在›
幽›
欧›
洲›
游›
灵›
荡›