Đọc nhanh: 游艇 (du đĩnh). Ý nghĩa là: du thuyền; thuyền du lịch; thuyền buồm nhẹ. Ví dụ : - 她驾驶自己的游艇。 Cô ấy lái du thuyền của riêng mình.. - 私家游艇,丹麦人很会享受生活! Du thuyền riêng! Người Đan Mạch cũng thật biết tận hưởng cuộc sống.
Ý nghĩa của 游艇 khi là Danh từ
✪ du thuyền; thuyền du lịch; thuyền buồm nhẹ
游船
- 她 驾驶 自己 的 游艇
- Cô ấy lái du thuyền của riêng mình.
- 私家 游艇 , 丹麦 人 很会 享受 生活 !
- Du thuyền riêng! Người Đan Mạch cũng thật biết tận hưởng cuộc sống.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 游艇
- 你 帮 他们 生小孩 还 加赠 索尼 PS 游戏机 ?
- Bạn sẽ bế con của họ và mua cho chúng một chiếc Sony PlayStation?
- 亚伯拉罕 · 林肯 玩 《 光环 》 了 视频 游戏
- Với một lincoln abraham đa ngôn ngữ.
- 海豚 崽 在 海里 游
- Những con cá heo con bơi lội dưới biển.
- 出国 旅游 增长 见识
- Đi nước ngoài du lịch mở rộng kiến thức.
- 这里 芳菲 醉 游人
- Hoa thơm nơi đây làm say du khách.
- 我 打算 去 洛杉矶 旅游
- Tôi dự định đi du lịch Los Angeles.
- 比如 水上 摩托艇
- Giống như một chiếc mô tô nước.
- 优游 林下
- an nhàn với cuộc sống điền dã.
- 这是 橡皮艇
- Đây là một chiếc thuyền cao su.
- 我 想 去 新疆 旅游
- Tôi muốn đi du lịch Tân Cương.
- 我 呀 , 我要 去 游泳池
- Tôi ấy à, tôi muốn đi hồ bơi.
- 饥饿 的 狮子 在 森林 中 游荡
- Sư tử đói đang lang thang trong rừng.
- 几个 孩子 正在 院子 里 游戏
- Một vài đứa trẻ đang chơi trong sân.
- 她 驾驶 自己 的 游艇
- Cô ấy lái du thuyền của riêng mình.
- 小艇 在 荡漾 的 春波 中 悠游
- chiếc thuyền nhỏ lắc lư theo những con sóng mùa xuân.
- 私家 游艇 , 丹麦 人 很会 享受 生活 !
- Du thuyền riêng! Người Đan Mạch cũng thật biết tận hưởng cuộc sống.
- 豪华 游艇 在 海上 漂浮
- Du thuyền sang trọng lênh đênh trên biển.
- 招待会 结束 后 游艇 从 这里 出发
- Du thuyền rời khỏi đây ngay sau lễ tân.
- 他 买 了 一艘 游艇
- Anh ấy đã mua một chiếc du thuyền.
- 每个 周末 我 都 去 野游
- Mỗi cuối tuần tôi đều đi dã ngoại.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 游艇
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 游艇 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm游›
艇›