Đọc nhanh: 温度计 (ôn độ kế). Ý nghĩa là: nhiệt kế; hàn thử biểu; nhiệt biểu (dụng cụ đo nhiệt độ); ôn độ kế. Ví dụ : - 用一个食物温度计来确定食物是否达到一个安全的内部温度。 Sử dụng nhiệt kế thực phẩm để xác định xem thực phẩm đã đạt đến nhiệt độ bên trong an toàn hay chưa.. - 摄氏温度计。 Nhiệt kế Xen-xi-uýt.
Ý nghĩa của 温度计 khi là Danh từ
✪ nhiệt kế; hàn thử biểu; nhiệt biểu (dụng cụ đo nhiệt độ); ôn độ kế
测量温度的仪器一般的温度计是根据物体热胀冷缩的原理制成的,在细玻璃管中装有水银或酒精,玻璃管上有刻度寒暑表是常见的一种温度计另外在工业上 和科学研究上应用的温度计种类很多,如光学温度计、电阻温度计等
- 用 一个 食物 温度计 来 确定 食物 是否 达到 一个 安全 的 内部 温度
- Sử dụng nhiệt kế thực phẩm để xác định xem thực phẩm đã đạt đến nhiệt độ bên trong an toàn hay chưa.
- 摄氏 温度计
- Nhiệt kế Xen-xi-uýt.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 温度计
- 温度计 显示 零度
- Nhiệt kế hiển thị 0 độ.
- 温度 超过 了 三十度
- Nhiệt độ vượt qua ba mươi độ.
- 温度 在 30 度 左右 徘徊
- Nhiệt độ dao động quanh mức 30 độ.
- 北京 的 温度 是 零下 五度
- Nhiệt độ của Bắc Kinh là -5 độ.
- 月度 计划
- kế hoạch hàng tháng
- 地表 温度
- nhiệt độ trên bề mặt trái đất.
- 水 结成 冰 的 温度 是 32 华氏度 ( 32 ) 或 零摄氏度 ( 0 )
- Nhiệt độ mà nước đóng thành băng là 32 độ Fahrenheit (32 °F) hoặc 0 độ Celsius (0℃).
- 他 负责 监测 温度
- Anh ấy chịu trách nhiệm giám sát nhiệt độ.
- 汤 温度 很 高
- Nhiệt độ nước sôi rất cao.
- 我们 要 尽快 完成 年度计划
- Chúng tôi phải nhanh chóng hoàn thành kế hoạch hàng năm.
- 半夜 的 温度 很 低
- Nhiệt độ vào nửa đêm rất thấp.
- 蒸发 和 溶解 的 过程 常有 温度 下降 的 现象 伴同 发生
- quá trình bốc hơi và tan chảy thường đi cùng với hiện tượng hạ nhiệt độ
- 温度 低水 结冰
- Nhiệt độ thấp làm nước đóng băng.
- 桑拿房 温度 很 高
- Nhiệt độ trong phòng xông hơi rất cao.
- 摄氏 温度计
- Nhiệt kế Xen-xi-uýt.
- 汞 用于 制 温度计
- Thuỷ ngân được dùng để chế tạo nhiệt kế.
- 用 一个 食物 温度计 来 确定 食物 是否 达到 一个 安全 的 内部 温度
- Sử dụng nhiệt kế thực phẩm để xác định xem thực phẩm đã đạt đến nhiệt độ bên trong an toàn hay chưa.
- 温度计 显示 的 读数 为 32C
- Chỉ số hiển thị trên nhiệt kế là 32°C.
- 这是 一支 温湿度 计
- Đây là một chiếc máy đo độ ẩm.
- 水银 温度计 停留 在 摄氏 35 度 左右
- Thermometer nhiệt kế thủy ngân dừng lại ở khoảng 35 độ Celsius.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 温度计
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 温度计 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm度›
温›
计›