Đọc nhanh: 渣男 (tra nam). Ý nghĩa là: tra nam; đàn ông tồi; đàn ông cặn bã. Ví dụ : - 他是一个渣男。 Anh ấy là một gã đàn ông tồi tệ.. - 她不想和渣男约会。 Cô ấy không muốn hẹn hò với gã tra nam.. - 渣男常常伤害别人。 Đàn ông tồi thường làm tổn thương người khác.
Ý nghĩa của 渣男 khi là Danh từ
✪ tra nam; đàn ông tồi; đàn ông cặn bã
不求上进或品质恶劣的男人
- 他 是 一个 渣 男
- Anh ấy là một gã đàn ông tồi tệ.
- 她 不想 和 渣 男 约会
- Cô ấy không muốn hẹn hò với gã tra nam.
- 渣 男 常常 伤害 别人
- Đàn ông tồi thường làm tổn thương người khác.
Xem thêm 1 ví dụ ⊳
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 渣男
- 她 的 哥哥 是 个 宅 男
- Anh trai của cô ấy là một trạch nam.
- 拜托 , 他 不是 我 男友
- Làm ơn, anh ta không phải bạn trai tôi đâu.
- 小男孩 是 去 母亲 以后 悲哀 的 样子 真是 让 人 心疼
- dáng vẻ thương tâm của cậu bé sau khi mất mẹ làm người khác phải đau lòng.
- 新娘 由 家人 送往 男家
- Gia đình đã đưa cô dâu đến nhà chồng.
- 我 可 没 看到 你 男朋友 威廉 · 莎士比亚
- Tôi không thấy bạn trai của bạn William Shakespeare
- 她 嫌 她 男朋友 太矮
- Cô ấy chê bạn trai cô ấy quá thấp.
- 一个 矮胖 的 男人 忽然 冲进来 数刀 捅 死 了 发廊 店 的 老板娘
- Một người đàn ông thấp bé, mập mạp bất ngờ lao vào đâm chết chủ tiệm tóc.
- 肥胖 男孩 有 肥胖症
- Những chàng trai béo có bệnh béo phì.
- 男小囡
- bé trai; thằng nhóc.
- 我 伪装成 一名 芬兰 男爵
- Tôi đã đóng giả như một nam tước Phần Lan.
- 斯托克 男爵 有 好多 朋友 啊
- Baron Strucker có rất nhiều bạn bè.
- 一个 美人鱼 爱上 了 陆地 的 男孩
- Một nàng tiên cá phải lòng một chàng trai trên cạn.
- 男孩子 要 大胆 向 心仪 的 女孩子 求爱
- Các chàng trai nên mạnh dạn tán tỉnh cô gái mình thích.
- 男女双方
- hai bên nam nữ.
- 渣 男 常常 伤害 别人
- Đàn ông tồi thường làm tổn thương người khác.
- 她 不想 和 渣 男 约会
- Cô ấy không muốn hẹn hò với gã tra nam.
- 他 是 个 渣 男
- ANh ta là một người con trai tồi.
- 他 是 一个 渣 男
- Anh ấy là một gã đàn ông tồi tệ.
- 渣 男 是 对 坏 男人 的 称呼
- “ Tra nam” là cách xưng hô đối với đàn ông tồi.
- 你 是 一个 文静 、 内向 的 小男孩
- Bạn là một cậu bé điềm đạm, hướng nội.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 渣男
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 渣男 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm渣›
男›