Đọc nhanh: 有枝添叶儿 (hữu chi thiêm hiệp nhi). Ý nghĩa là: thêm mắm thêm muối; thêm râu thêm ria.
Ý nghĩa của 有枝添叶儿 khi là Danh từ
✪ thêm mắm thêm muối; thêm râu thêm ria
见〖添枝加叶〗
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 有枝添叶儿
- 这里 有 很多 豆粒 儿
- Ở đây có rất nhiều hạt đậu.
- 这儿 附近 有 网吧 吗 ?
- Gần đây có tiệm net nào không?
- 那根 树枝 上 有 四根 刺
- Cành cây đó có bốn cái gai.
- 他 有点 罗锅儿
- ông ta hơi gù.
- 动物园 里 有 很多 猴儿
- Trong vườn thú có rất nhiều khỉ.
- 哪儿 有 许多 物美价廉 的 衣服
- Đâu ra mà có nhiều quần áo hàng đẹp mà giá rẻ thế.
- 他 的 言辞 有点儿 糙
- Lời nói của anh ấy hơi thô.
- 这儿 有个 可怜 的 老人家
- Đây có ông cụ rất đáng thương.
- 枝头 有只 鸧在 鸣叫
- Trên cành cây có con chim vàng anh đang hót.
- 绿油油 的 枝叶 衬托 着 红艳艳 的 花朵 , 那么 配合 , 那么 美丽
- giữa những cành lá xanh mơn mởn, điểm những bông hoa đỏ rực, thật là phù hợp, thật là đẹp mắt.
- 里边 有 地儿 , 请 里边 坐
- bên trong có chỗ ngồi, xin mời vào trong ngồi.
- 那儿 有个 土墩 儿
- Ở đó có một gò đất.
- 这儿 有 一个 乌龟 盖儿
- Ở đây có một cái mai rùa.
- 这儿 有个 发旋
- Đây có một soáy tóc.
- 我 有 俩 孩子 , 一个 儿子 和 一个 女儿
- Tôi có hai người con, một trai một gái.
- 她 添 了 个 儿子
- Cô ấy sinh thêm một cậu con trai.
- 头上 有个 旋儿
- Trên đầu có một soáy.
- 我 有 一个 儿子
- Tôi có một người con trai.
- 这 条 树枝 有 绿叶
- Cành cây này có lá xanh.
- 说话 要 实事求是 , 不要 有枝添叶
- Nói chuyện cần thực tế mà nói, tránh thêm các chi tiết không liên quan.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 有枝添叶儿
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 有枝添叶儿 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm儿›
叶›
有›
枝›
添›