Đọc nhanh: 混血儿 (hỗn huyết nhi). Ý nghĩa là: con lai; Tây lai. Ví dụ : - 我邻居家有个混血儿小孩。 Nhà hàng xóm của tôi có một đứa con lai.. - 她是一位混血儿。 Cậu ấy là con lai.
Ý nghĩa của 混血儿 khi là Danh từ
✪ con lai; Tây lai
指不同种族的男女相给合所生的孩子
- 我 邻居家 有个 混血儿 小孩
- Nhà hàng xóm của tôi có một đứa con lai.
- 她 是 一位 混血儿
- Cậu ấy là con lai.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 混血儿
- 把 布袋 口 儿 捆扎 好
- cột miệng bao bố lại cho chặt.
- 拿 针扎个 眼儿
- Dùng kim đâm thủng một lỗ.
- 她 有 贵族 血统
- Cô ấy mang dòng máu quý tộc.
- 我 弟弟 养 蛐蛐儿
- Em trai tôi nuôi dế.
- 小弟弟 掰 着手 数数儿
- chú bé vạch ngón tay để đếm
- 弟弟 小 , 哥哥 让 着 他 点儿
- Em còn nhỏ, anh lớn phải nhường em nó một chút.
- 巴巴儿 地 从 远道 赶来
- cất công vượt đường xa đến.
- 手丫巴儿
- chẽ tay
- 菲尔 · 泰勒 的 血液 里 有 高浓度 的 华法林
- Phil Taylor có nồng độ warfarin cực cao trong máu.
- 米粒儿
- hạt gạo.
- 他 拿 着 米粒儿
- Cậu ấy đang cầm hạt gạo.
- 这儿 附近 有 网吧 吗 ?
- Gần đây có tiệm net nào không?
- 公子哥儿
- cậu ấm
- 她 那个 混血 怪物 儿子
- Tôi tưởng cô ấy có màn biểu diễn quái dị lai của một đứa con trai
- 铁血男儿
- đàn ông giàu ý chí kiên cường và lòng hi sinh.
- 我 邻居家 有个 混血儿 小孩
- Nhà hàng xóm của tôi có một đứa con lai.
- 我 总是 选 混血
- Tôi đi lai mỗi lần.
- 不仅仅 是 混血 诅咒
- Không chỉ là lời nguyền lai căng.
- 她 是 一位 混血儿
- Cậu ấy là con lai.
- 孤儿院 是 孤寡 儿童 的 家
- Cô nhi viện là nhà của những em bé mồ côi.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 混血儿
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 混血儿 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm儿›
混›
血›