淘宝网 táobǎo wǎng

Từ hán việt: 【đào bảo võng】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "淘宝网" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (đào bảo võng). Ý nghĩa là: Taobao. Ví dụ : - 。 Tôi thường mua sắm trên Taobao.. - 。 Cô ấy đã mua quần áo trên Taobao.. - 。 Taobao là một nền tảng mua sắm.

Xem ý nghĩa và ví dụ của 淘宝网 khi ở các dạng từ loại khác nhau

Danh từ
Ví dụ

Ý nghĩa của 淘宝网 khi là Danh từ

Taobao

购物网站

Ví dụ:
  • - 我常 wǒcháng zài 淘宝网 táobǎowǎng shàng 购物 gòuwù

    - Tôi thường mua sắm trên Taobao.

  • - zài 淘宝网 táobǎowǎng shàng mǎi le 衣服 yīfú

    - Cô ấy đã mua quần áo trên Taobao.

  • - 淘宝网 táobǎowǎng shì 一个 yígè 购物 gòuwù 平台 píngtái

    - Taobao là một nền tảng mua sắm.

  • Xem thêm 1 ví dụ ⊳

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 淘宝网

  • - 小宝 xiǎobǎo 很乖 hěnguāi 阿姨 āyí dōu 喜欢 xǐhuan

    - Tiểu Bảo rất ngoan, các dì đều rất thích nó.

  • - 河网化 héwǎnghuà

    - mạng lưới sông ngòi hoá

  • - 河网 héwǎng 如织 rúzhī

    - mạng lưới sông ngòi chằng chịt

  • - 冲决 chōngjué 罗网 luówǎng

    - chọc thủng mạng lưới.

  • - 自投罗网 zìtóuluówǎng

    - tự đâm đầu vào lưới.

  • - 妈妈 māma shuō 加油 jiāyóu 宝贝 bǎobèi

    - Mẹ nói là: cố gắng lên, bảo bối!

  • - 妹妹 mèimei shì 妈妈 māma de 宝贝 bǎobèi

    - Em gái là cục cưng của mẹ.

  • - 妹妹 mèimei duì 网球 wǎngqiú 很感兴趣 hěngǎnxìngqù

    - Em gái tôi rất có hứng thú với quần vợt.

  • - 宝宝 bǎobǎo chī 完奶 wánnǎi 后溢奶 hòuyìnǎi le

    - Em bé bị trớ sữa sau khi ăn xong.

  • - 哈蒙德 hāméngdé jiā 被盗 bèidào 红宝石 hóngbǎoshí de 那种 nàzhǒng 罕见 hǎnjiàn ma

    - Quý hiếm như những viên ngọc lục bảo đỏ đã bị đánh cắp khỏi nhà Hammond?

  • - 久闻 jiǔwén 宝号 bǎohào 大名 dàmíng

    - Nghe danh của quý hiệu đã lâu.

  • - 传家宝 chuánjiābǎo

    - bảo vật gia truyền

  • - 淘宝 táobǎo 当前 dāngqián yǒu 1587 jiàn 折叠 zhédié tuī 货车 huòchē 搬运车 bānyùnchē 相关 xiāngguān de 商品 shāngpǐn 在售 zàishòu

    - Taobao hiện có 1587 sản phẩm liên quan đến xe đẩy hàng cần bán gấp.

  • - 喜欢 xǐhuan 古玩 gǔwán 市场 shìchǎng táo 宝贝 bǎobèi

    - Anh ấy thích đến chợ đồ cổ tìm đồ quý.

  • - 我常 wǒcháng zài 淘宝网 táobǎowǎng shàng 购物 gòuwù

    - Tôi thường mua sắm trên Taobao.

  • - 淘宝网 táobǎowǎng shì 一个 yígè 购物 gòuwù 平台 píngtái

    - Taobao là một nền tảng mua sắm.

  • - 淘宝 táobǎo 当前 dāngqián yǒu 很多 hěnduō 六角 liùjiǎo 螺丝 luósī 规格 guīgé 相关 xiāngguān de 商品 shāngpǐn 在售 zàishòu

    - Taobao hiện có rất nhiều sản phẩm liên quan đến thông số kỹ thuật vít lục giác được bày bán

  • - zài xiǎng 购买 gòumǎi 冲击 chōngjī 钻头 zuàntóu 5mm , 但是 dànshì zài 淘宝 táobǎo zhǎo le 半天 bàntiān hái méi zhǎo zhe

    - Anh ấy muốn mua mũi khoan 5 mm thế nhưng anh ấy tìm rất lâu trên taobao mà vẫn không tìm được

  • - zài 淘宝网 táobǎowǎng shàng mǎi le 衣服 yīfú

    - Cô ấy đã mua quần áo trên Taobao.

  • - 我们 wǒmen zài 网上 wǎngshàng 学习 xuéxí

    - Chúng tôi học trực tuyến.

  • Xem thêm 15 ví dụ ⊳

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 淘宝网

Hình ảnh minh họa cho từ 淘宝网

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 淘宝网 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Miên 宀 (+5 nét)
    • Pinyin: Bǎo
    • Âm hán việt: Bảo , Bửu
    • Nét bút:丶丶フ一一丨一丶
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:JMGI (十一土戈)
    • Bảng mã:U+5B9D
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:11 nét
    • Bộ:Thuỷ 水 (+8 nét)
    • Pinyin: Táo
    • Âm hán việt: Đào
    • Nét bút:丶丶一ノフノ一一丨フ丨
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:EPOU (水心人山)
    • Bảng mã:U+6DD8
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:Võng 网 (+0 nét)
    • Pinyin: Wǎng
    • Âm hán việt: Võng
    • Nét bút:丨フノ丶ノ丶
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:BKK (月大大)
    • Bảng mã:U+7F51
    • Tần suất sử dụng:Rất cao