Hán tự: 涵
Đọc nhanh: 涵 (hàm.hám). Ý nghĩa là: bao hàm; bao dung; kiềm chế, nhúng; chìm; ngâm, cái cống; cống; ống cống. Ví dụ : - 这本书涵蕴深刻道理。 Cuốn sách này chứa đựng những lý lẽ sâu sắc.. - 他的胸怀涵容一切。 Lòng dạ của anh ấy bao dung mọi thứ.. - 小船涵在水里。 Thuyền nhỏ chìm trong nước.
Ý nghĩa của 涵 khi là Động từ
✪ bao hàm; bao dung; kiềm chế
包含;包容
- 这 本书 涵蕴 深刻 道理
- Cuốn sách này chứa đựng những lý lẽ sâu sắc.
- 他 的 胸怀 涵容 一切
- Lòng dạ của anh ấy bao dung mọi thứ.
✪ nhúng; chìm; ngâm
沉浸,沉没,浸在水中
- 小船 涵在 水里
- Thuyền nhỏ chìm trong nước.
- 她 把手 涵在 温泉水 中
- Cô ấy ngâm tay trong suối nước nóng.
Ý nghĩa của 涵 khi là Danh từ
✪ cái cống; cống; ống cống
指涵洞
- 前面 有个 涵
- Phía trước có một cái cống.
- 涵洞 里 经常 有 小 动物 出没
- Thường có động vật nhỏ xuất hiện trong ống cống.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 涵
- 飞鸟 和 蝉 在 歌词 来看 , 深度 、 有 内涵 , 脱离 了 情 情爱 爱 的 感伤
- Phi điểu và ve sầu dưới góc độ ca từ thì sâu lắng, hàm súc, thoát khỏi tình cảm ủy mị của tình yêu.
- 她 把手 涵在 温泉水 中
- Cô ấy ngâm tay trong suối nước nóng.
- 深刻理解 和 把握 人类文明 新形态 的 丰富 内涵
- Hiểu sâu sắc và nắm được nội hàm phong phú của hình thái mới của nền văn minh nhân loại.
- 涵义 幽微
- hàm ý thâm thuý sâu xa
- 他 过分 注重 外表 , 忽视 了 内涵
- Anh ấy quá chú trọng vào bề ngoài, bỏ qua nội dung.
- 桥涵 ( 桥 和 涵洞 )
- cầu cống
- 有 什么 错误 , 还 请 你 包涵
- Có gì sai sót mong cậu tha thứ.
- 唱得 不好 , 大家 多多 包涵
- hát không hay, xin mọi người bỏ quá cho!
- 招待不周 , 请 诸位 多多 包涵
- Tiếp đãi không chu đáo, mong các vị bỏ quá cho!
- 对不住 的 地方 , 望 您 海量 包涵
- chỗ nào không phải, mong ông lượng thứ cho.
- 前面 有个 涵
- Phía trước có một cái cống.
- 小船 涵在 水里
- Thuyền nhỏ chìm trong nước.
- 这 必须 涵盖 多种
- Nó phải tạo ra nhiều tình huống
- 文化 和 历史 内涵
- Nội hàm văn hóa và lịch sử.
- 纟 部 涵盖 众多 汉字
- Bộ mịch bao gồm rất nhiều chữ Hán.
- 不周 之 处 , 尚望 涵容
- có chỗ nào không chu đáo, mong lượng thứ cho.
- 他 的 胸怀 涵容 一切
- Lòng dạ của anh ấy bao dung mọi thứ.
- 植树造林 , 涵养 水分
- Trồng cây gây rừng, giữ nước.
- 这个 词 的 涵义 很 宽泛
- hàm ý của cái chữ này rất rộng.
- 作品 题材 很广 , 涵盖 了 社会 各个领域
- tài liệu về tác phẩm rất rộng, bao gồm mọi lĩnh vực xã hội.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 涵
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 涵 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm涵›