- Tổng số nét:15 nét
- Bộ:Thảo 艸 (+12 nét)
- Pinyin:
Yùn
- Âm hán việt:
Uấn
Uẩn
Ôn
- Nét bút:一丨丨フフ一丨フ一一丨フ丨丨一
- Lục thư:Hình thanh
- Hình thái:⿱艹缊
- Thương hiệt:TVMT (廿女一廿)
- Bảng mã:U+8574
- Tần suất sử dụng:Cao
Các biến thể (Dị thể) của 蕴
-
Cách viết khác
蕰
藴
-
Phồn thể
蘊
Ý nghĩa của từ 蕴 theo âm hán việt
Đọc nhanh: 蕴 (Uấn, Uẩn, ôn). Bộ Thảo 艸 (+12 nét). Tổng 15 nét but (一丨丨フフ一丨フ一一丨フ丨丨一). Ý nghĩa là: 2. sâu xa, 3. giấu, cất, 4. chất cỏ. Từ ghép với 蕴 : 五蘊 Ngũ uẩn (năm uẩn, bao gồm Chi tiết hơn...
Từ điển phổ thông
- 1. tích chứa, góp
- 2. sâu xa
- 3. giấu, cất
- 4. chất cỏ
Từ điển Trần Văn Chánh
* ⑤ (tôn) Uẩn (yếu tố che lấp mất chân tính của con người)
- 五蘊 Ngũ uẩn (năm uẩn, bao gồm