Đọc nhanh: 涵洞 (hàm đỗng). Ý nghĩa là: cống; cống máng; dốc; cống dốc; cái cống. Ví dụ : - 从这里修涵洞想来是可行的。 đào hầm từ chỗ này có lẽ được.. - 桥涵(桥和涵洞)。 cầu cống
Ý nghĩa của 涵洞 khi là Danh từ
✪ cống; cống máng; dốc; cống dốc; cái cống
公路或铁路与沟渠相交的地方使水从路下流过的通道,作用和桥类似,但一般孔径较小
- 从 这里 修 涵洞 想来 是 可行 的
- đào hầm từ chỗ này có lẽ được.
- 桥涵 ( 桥 和 涵洞 )
- cầu cống
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 涵洞
- 他 使用 胶带 来 封住 漏洞
- Anh ấy dùng băng dính để bịt lỗ hổng.
- 山洞 里 冷森森 的
- trong núi rét căm căm.
- 小 洞穴 是 唯一 的 避寒 处
- Hang nhỏ là nơi duy nhất để tránh lạnh.
- 洞穴 入口 被 堵塞 了
- Lối vào hang bị lấp rồi.
- 那 洞穴 呈 穹隆 之态
- Hang động đó có hình dạng vòm.
- 我们 攀登 了 洞穴 的 顶部
- Chúng tôi đã leo lên đỉnh của hang động.
- 水 渗透 石灰石 则 形成 洞穴
- Nước thấm qua đá vôi sẽ tạo thành hang động.
- 门户 洞开
- cửa ngõ rộng mở
- 飞鸟 和 蝉 在 歌词 来看 , 深度 、 有 内涵 , 脱离 了 情 情爱 爱 的 感伤
- Phi điểu và ve sầu dưới góc độ ca từ thì sâu lắng, hàm súc, thoát khỏi tình cảm ủy mị của tình yêu.
- 洞彻事理
- hiểu thấu lý lẽ
- 磊磊 洞中石
- đá chất đống trong hang động.
- 第三个 女号 安静 的 坐在 一边 , 两眼 空洞 什么 也 没 说
- Số nữ thứ ba lặng lẽ ngồi ở một bên, ánh mắt trống rỗng không nói gì.
- 洞庭湖 沿岸
- ven bờ Động Đình Hồ
- 洞察 舆情
- xem xét kỹ ý kiến và thái độ của công chúng.
- 洞察其奸
- thấy rõ sự gian manh.
- 报告 涵盖 了 关键问题
- Báo cáo bao gồm các vấn đề quan trọng.
- 桥涵 ( 桥 和 涵洞 )
- cầu cống
- 涵洞 里 经常 有 小 动物 出没
- Thường có động vật nhỏ xuất hiện trong ống cống.
- 从 这里 修 涵洞 想来 是 可行 的
- đào hầm từ chỗ này có lẽ được.
- 鼹鼠 喜欢 在 土里 挖洞
- Chuột chũi thích đào hang.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 涵洞
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 涵洞 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm洞›
涵›