Đọc nhanh: 涣散 (hoán tán). Ý nghĩa là: rời rạc; tan rã; rã rời; tan tác; lỏng lẻo (tinh thần, tổ chức, kỷ luật), làm tiêu tan; làm tan rã. Ví dụ : - 士气涣散 sĩ khí rã rời. - 精神涣散 tinh thần tiêu tan; mất hết tinh thần. - 涣散军心 làm lòng quân tan rã
✪ rời rạc; tan rã; rã rời; tan tác; lỏng lẻo (tinh thần, tổ chức, kỷ luật)
(精神、组织、纪律等) 散漫;松懈
- 士气涣散
- sĩ khí rã rời
- 精神涣散
- tinh thần tiêu tan; mất hết tinh thần
✪ làm tiêu tan; làm tan rã
使涣散
- 涣散 军心
- làm lòng quân tan rã
- 涣散 组织
- làm tan rã tổ chức
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 涣散
- 水 溶胶 是 以水 作为 分散介质 的 溶胶
- Keo nước hòa tan là một loại keo với nước làm môi trường phân tán.
- 有 多种类型 的 条形图 饼 图 散点图 折线图
- Có nhiều loại biểu đồ thanh, biểu đồ hình tròn, biểu đồ phân tán và biểu đồ đường
- 我们 去 洛河 散步 了
- Chúng tôi đã đi dạo ở sông Lạc.
- 星星 散发 晶芒
- Ngôi sao phát ra ánh sáng chói lọi.
- 他伴 奶奶 散步
- Anh ấy đi dạo cùng bà.
- 奶奶 喜欢 在 夕阳 下 散步
- Bà thích đi dạo dưới ánh chiều tà.
- 他们 边 散步 边 讨论 问题
- Họ vừa đi dạo vừa thảo luận vấn đề.
- 士气涣散
- sĩ khí rã rời
- 星星 散漫 地 分布 着
- Những ngôi sao phân bổ không tập trung.
- 涣然冰释
- nghi ngờ tiêu tan
- 涣然冰释
- băng tan sạch không; hết nghi ngờ
- 九成 的 女性 荷尔蒙 散发 自 头部
- 90% pheromone của phụ nữ thoát ra khỏi đầu.
- 妻离子散
- vợ con li tán.
- 鸾凤分飞 ( 夫妻 离散 )
- vợ chồng li tán.
- 精神涣散
- tinh thần tiêu tan; mất hết tinh thần
- 涣散 军心
- làm lòng quân tan rã
- 敌军 士气涣散 , 一触即溃
- tinh thần binh sĩ quân địch rất suy sụp, đụng đến là đổ ngay
- 涣散
- tiêu tan
- 涣散 组织
- làm tan rã tổ chức
- 他们 在 旅行 中 走散 了
- Họ đã bị lạc trong chuyến du lịch.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 涣散
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 涣散 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm散›
涣›
buông lơi; buông lỏnglỏng lẻo; hời hợt
Tách Rời, Rời Ra
loang màu; giải tántoètơi; toẹttoảrã
Phân Tán
tùy tiện; không kỷ luật; thiếu quy củrải rác; phân tán; không tập trung
rời rạc; lỏng lẻo (kết cấu của sự vật); phân tán; không tập trung (tinh thần); rời; lơi; khảng tảng; xởitơilồng bồng