• Tổng số nét:10 nét
  • Bộ:Thuỷ 水 (+7 nét)
  • Pinyin: Huàn
  • Âm hán việt: Hoán
  • Nét bút:丶丶一ノフ丨フ一ノ丶
  • Lục thư:Hình thanh
  • Thương hiệt:XENBK (重水弓月大)
  • Bảng mã:U+6DA3
  • Tần suất sử dụng:Trung bình

Các biến thể (Dị thể) của 涣

  • Phồn thể

Ý nghĩa của từ 涣 theo âm hán việt

Đọc nhanh: (Hoán). Bộ Thuỷ (+7 nét). Tổng 10 nét but (ノフ). Ý nghĩa là: tan tác. Từ ghép với : Tư tưởng rời rạc (rời rã), Kỉ luật lỏng lẻo, Tinh thần binh sĩ bị tan rã. Chi tiết hơn...

Hoán

Từ điển phổ thông

  • tan tác

Từ điển Trần Văn Chánh

* 渙散hoán tán [huànsàn] Tan rã, tan tác, rời rã, rời rạc, lỏng lẻo

- Tư tưởng rời rạc (rời rã)

- Kỉ luật lỏng lẻo

- Tinh thần binh sĩ bị tan rã.