Đọc nhanh: 涣散的 (hoán tán đích). Ý nghĩa là: bời rời.
Ý nghĩa của 涣散的 khi là Danh từ
✪ bời rời
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 涣散的
- 水 溶胶 是 以水 作为 分散介质 的 溶胶
- Keo nước hòa tan là một loại keo với nước làm môi trường phân tán.
- 有 多种类型 的 条形图 饼 图 散点图 折线图
- Có nhiều loại biểu đồ thanh, biểu đồ hình tròn, biểu đồ phân tán và biểu đồ đường
- 燃烧 的 蜡烛 散发出 光芒
- Nến đang cháy phát ra ánh sáng.
- 士气涣散
- sĩ khí rã rời
- 九成 的 女性 荷尔蒙 散发 自 头部
- 90% pheromone của phụ nữ thoát ra khỏi đầu.
- 精神涣散
- tinh thần tiêu tan; mất hết tinh thần
- 安静 的 胡同 适合 散步 和 放松
- Con hẻm yên tĩnh rất thích hợp để đi dạo và thư giãn.
- 他 的 安排 非常 散漫
- Sắp xếp của anh ấy rất tùy tiện.
- 满屋 散布 着 松油 的 刺鼻 气味
- Ngôi nhà rải đầy mùi hắc của dầu thông.
- 这花 散发出 淡淡的 香气
- Đóa hoa tỏa ra một mùi hương thoang thoảng..
- 访寻 失散 的 亲人
- tìm kiếm người thân bị thất lạc
- 总统 的 敌人 在 散布 谣言 来 暗中 破坏 他 的 威信
- Kẻ thù của Tổng thống đang tung tin đồn để làm giảm uy tín của ông.
- 涣散 军心
- làm lòng quân tan rã
- 傍晚 , 地面 仍 发散 着 烈日 的 余威
- nhá nhem tối rồi mà trên mặt đất vẫn còn sót lại những tia nắng gay gắt.
- 花儿 散发 着 阵阵 的 芳香
- từng làn hương hoa toả ra.
- 巴金 的 散文 很 值得一看
- Văn xuôi của Ba Kim (Ba Jin) rất đáng đọc
- 他 认出 了 这 正是 失散多年 、 日夜 魂牵梦萦 的 儿子
- ông ấy nhận ra con thất lạc nhiều năm rồi nên ngày đêm thương nhớ.
- 把 散放 的 书 归拢 归拢
- gom những cuốn sách tứ tung lại.
- 火爆 的 火场 迅速 扩散
- Hiện trường cháy dữ dội nhanh chóng lan rộng.
- 追寻 走散 的 同伴
- tìm bạn bị thất lạc.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 涣散的
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 涣散的 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm散›
涣›
的›