Đọc nhanh: 海鲜 (hải tiên). Ý nghĩa là: hải sản; hải sản tươi. Ví dụ : - 那里有很多海鲜。 Có rất nhiều hải sản ở đó.. - 我对海鲜过敏。 Tôi dị ứng với hải sản.. - 今天的晚餐有丰富的海鲜。 Bữa tối hôm nay có rất nhiều hải sản phong phú.
Ý nghĩa của 海鲜 khi là Danh từ
✪ hải sản; hải sản tươi
供食用的新鲜的海鱼、海虾等
- 那里 有 很多 海鲜
- Có rất nhiều hải sản ở đó.
- 我 对 海鲜 过敏
- Tôi dị ứng với hải sản.
- 今天 的 晚餐 有 丰富 的 海鲜
- Bữa tối hôm nay có rất nhiều hải sản phong phú.
- 他 很 喜欢 吃海鲜
- Anh ấy rất thích ăn hải sản.
Xem thêm 2 ví dụ ⊳
Cấu trúc ngữ pháp liên quan đến 海鲜
✪ Tính từ + (的) + 海鲜
"海鲜" vai trò trung tâm ngữ
- 新鲜 的 海鲜 很 美味
- Hải sản tươi ngon rất ngon miệng.
- 他 喜欢 吃 辣味 的 海鲜
- Anh ấy thích ăn hải sản cay.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 海鲜
- 它们 及 污水 对 海洋 的 伤害 程度 是 不相 伯仲
- Thiệt hại đối với đại dương từ chúng và nước thải là "ngang bằng."
- 这个 海报 的 设计 很 鲜艳
- Thiết kế của áp phích này rất sặc sỡ.
- 海鲜 的 滋味 很 鲜美
- Hương vị của hải sản rất tươi ngon.
- 海蜇 是 美味 的 海鲜
- Sứa biển là hải sản ngon.
- 他 对 海鲜 过敏
- Anh ấy dị ứng hải sản.
- 我 对 海鲜 过敏
- Tôi dị ứng với hải sản.
- 我 对 海鲜 过敏 , 不能 吃 虾 !
- Tôi dị ứng với hải sản nên không ăn được tôm!
- 商店 里 有活 海鲜
- Cửa hàng có hải sản tươi sống.
- 新鲜 的 海鲜 很 美味
- Hải sản tươi ngon rất ngon miệng.
- 我们 享受 着 新鲜 的 海鲜
- Chúng tôi đang thưởng thức các loại hải sản tươi.
- 我 做 一桌 新鲜 的 海鲜
- Tôi làm một bàn hải sản tươi ngon.
- 海米 的 味道 十分 鲜美
- Vị của tôm khô rất tươi ngon.
- 大家 都 知道 , 大连 出 海鲜
- Ai cũng biết hải sản Đại Liên ngon.
- 今天 的 晚餐 有 丰富 的 海鲜
- Bữa tối hôm nay có rất nhiều hải sản phong phú.
- 这个 餐馆 以 海鲜 为主
- Nhà hàng này chủ yếu phục vụ hải sản.
- 这盘 海鲜 炒饭 很 美味
- Đĩa cơm rang hải sản này rất ngon.
- 生猛海鲜 在 这里 大放异彩
- Hải sản tươi sống ở đây phát triển mạnh mẽ.
- 那里 有 很多 海鲜
- Có rất nhiều hải sản ở đó.
- 他 喜欢 吃 辣味 的 海鲜
- Anh ấy thích ăn hải sản cay.
- 他 很 喜欢 吃海鲜
- Anh ấy rất thích ăn hải sản.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 海鲜
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 海鲜 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm海›
鲜›