Đọc nhanh: 海鲜好搭档 (hải tiên hảo đáp đương). Ý nghĩa là: nước chấm hải sản.
Ý nghĩa của 海鲜好搭档 khi là Danh từ
✪ nước chấm hải sản
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 海鲜好搭档
- 克莱 拉 · 海斯 很 可能 是 个 好人
- Clara Hayes rất có thể là một người tốt.
- 这个 海报 的 设计 很 鲜艳
- Thiết kế của áp phích này rất sặc sỡ.
- 他 马上 就 会 看到 演 独角戏 不如 搭班子 好
- Đơn phương độc mã
- 海鲜 的 滋味 很 鲜美
- Hương vị của hải sản rất tươi ngon.
- 海蜇 是 美味 的 海鲜
- Sứa biển là hải sản ngon.
- 体验 好 新鲜
- Trải nghiệm thật mới mẻ.
- 他 对 海鲜 过敏
- Anh ấy dị ứng hải sản.
- 我 对 海鲜 过敏
- Tôi dị ứng với hải sản.
- 我 对 海鲜 过敏 , 不能 吃 虾 !
- Tôi dị ứng với hải sản nên không ăn được tôm!
- 搭 轮船 到 上海
- Đáp tàu thuỷ đi Thượng Hải.
- 三顶 帐篷 已 搭 好
- Ba cái lều đã được dựng xong.
- 找个 硬挣 的 搭档
- tìm người hiệp sức mạnh mẽ.
- 我 喜欢 和 他 搭档
- Tôi thích hợp tác với anh ấy.
- 我们 已经 搭档 多年
- Chúng tôi đã hợp tác nhiều năm.
- 我 搭乘 飞机 去 上海
- Tôi đi máy bay đến Thượng Hải.
- 他们 两人 搭档 演出
- Hai người họ hợp tác biểu diễn.
- 他 是 我 最好 的 搭档
- Anh ấy là đối tác tốt nhất của tôi.
- 商店 里 有活 海鲜
- Cửa hàng có hải sản tươi sống.
- 写文章 要 先 搭 好 架子
- viết văn trước hết phải dựng lên sườn bài.
- 半路上 遇见 几个 老朋友 , 正好 搭拌 一起 去
- giữa đường gặp mấy người bạn cũ, tiện thể cùng đi.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 海鲜好搭档
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 海鲜好搭档 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm好›
搭›
档›
海›
鲜›