荡荡 dàng dàng

Từ hán việt: 【đãng đãng】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "荡荡" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (đãng đãng). Ý nghĩa là: rung rinh. Ví dụ : - Anh ta là một người đàng hoàng đứng đứn.

Xem ý nghĩa và ví dụ của 荡荡 khi ở các dạng từ loại khác nhau

Tính từ
Ví dụ

Ý nghĩa của 荡荡 khi là Tính từ

rung rinh

fluttering

Ví dụ:
  • - shì 一个 yígè 坦荡荡 tǎndàngdàng de rén

    - Anh ta là một người đàng hoàng đứng đứn.

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 荡荡

  • - 歌声 gēshēng 荡漾 dàngyàng

    - tiếng ca trầm bổng

  • - 饥饿 jīè de 狮子 shīzi zài 森林 sēnlín zhōng 游荡 yóudàng

    - Sư tử đói đang lang thang trong rừng.

  • - 资财 zīcái 荡然 dàngrán

    - tài sản không còn gì.

  • - 我们 wǒmen zài 荷花 héhuā 荡边 dàngbiān 野餐 yěcān

    - Chúng tôi dã ngoại bên bờ ao sen.

  • - 倾家荡产 qīngjiādàngchǎn 在所不惜 zàisuǒbùxī

    - dù có tán gia bại sản cũng không luyến tiếc

  • - lán zài 山谷 shāngǔ zhōng 飘荡 piāodàng

    - Sương mù đang bay lượn trong thung lũng.

  • - 钟声 zhōngshēng zài 山谷 shāngǔ zhōng 深沉 shēnchén 回荡 huídàng

    - Tiếng chuông vang vọng trầm lắng trong thung lũng.

  • - 放荡不羁 fàngdàngbùjī

    - tự do phóng túng

  • - 闯荡江湖 chuǎngdàngjiānghú ( 闯江湖 chuǎngjiānghú )

    - lưu lạc giang hồ.

  • - 江水 jiāngshuǐ 浩荡 hàodàng

    - nước sông cuồn cuộn

  • - 海水 hǎishuǐ 波荡 bōdàng

    - sóng biển bềnh bồng

  • - 烟波 yānbō 浩荡 hàodàng

    - khói sóng cuồn cuộn

  • - 荡然无存 dàngránwúcún

    - không còn gì; sạch sành sanh

  • - 无聊 wúliáo 时会 shíhuì dào 街上 jiēshàng 闲荡 xiándàng

    - Khi buồn chán anh ấy thường rong chơi trên phố.

  • - 铃声 língshēng zài 教室 jiàoshì 回荡 huídàng

    - Tiếng chuông vang vọng trong lớp học.

  • - 胸怀坦荡 xiōnghuáitǎndàng

    - tấm lòng trong sáng vô tư

  • - de 怀 huái hěn 坦荡 tǎndàng

    - Tấm lòng của anh ấy rất chân thành.

  • - 荡除 dàngchú 积习 jīxí

    - loại bỏ thói quen lâu ngày

  • - 浪荡 làngdàng 不羁 bùjī 地玩 dìwán

    - Anh ấy chơi một cách thật thoải mái.

  • - 孩子 háizi men 喜欢 xǐhuan zài 公园 gōngyuán 逛荡 guàngdàng

    - Bọn trẻ thích rong chơi trong công viên.

  • Xem thêm 15 ví dụ ⊳

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 荡荡

Hình ảnh minh họa cho từ 荡荡

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 荡荡 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Thảo 艸 (+6 nét)
    • Pinyin: Dàng , Tàng
    • Âm hán việt: Đãng , Đảng
    • Nét bút:一丨丨丶丶一フノノ
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:TENH (廿水弓竹)
    • Bảng mã:U+8361
    • Tần suất sử dụng:Rất cao