Đọc nhanh: 流量 (lưu lượng). Ý nghĩa là: lượng nước chảy; lưu lượng dòng chảy, lưu lượng (người, xe cộ), lưu lượng; dữ liệu (truy cập mạng). Ví dụ : - 这条河的流量很大。 Lưu lượng dòng chảy của con sông này rất lớn.. - 水库的流量在减少。 Lưu lượng nước trong hồ chứa đang giảm.. - 雨季期间,河流的流量增大了。 Trong mùa mưa, lưu lượng sông tăng lên.
Ý nghĩa của 流量 khi là Danh từ
✪ lượng nước chảy; lưu lượng dòng chảy
单位时间内; 通过河; 渠或管道某处断面的流体的量通常用立方米; 秒或公斤; 秒来表示
- 这条 河 的 流量 很大
- Lưu lượng dòng chảy của con sông này rất lớn.
- 水库 的 流量 在 减少
- Lưu lượng nước trong hồ chứa đang giảm.
- 雨季 期间 , 河流 的 流量 增大 了
- Trong mùa mưa, lưu lượng sông tăng lên.
Xem thêm 1 ví dụ ⊳
✪ lưu lượng (người, xe cộ)
单位时间内; 通过一定道路的人员; 车辆等的数量
- 商场 周末 的 客流量 非常 大
- Lượng khách ở trung tâm mua sắm rất lớn vào cuối tuần.
- 高峰 时间 的 车流量 很 拥挤
- Lượng xe cộ trong giờ cao điểm rất đông đúc.
- 节假日 景区 的 游客 流量 激增
- Lượng khách du lịch ở khu du lịch tăng đột biến trong dịp lễ.
Xem thêm 1 ví dụ ⊳
✪ lưu lượng; dữ liệu (truy cập mạng)
指在一定时间内网络传输的数据量; 通常以比特(bit); 字节(Byte) 等作为计量单位
- 我 的 手机 流量 已经 用 完 了
- Dữ liệu di động của tôi đã hết.
- 本月 的 网络流量 超出 了 限制
- Lưu lượng mạng tháng này đã vượt quá giới hạn.
- 流量 套餐 每个 月 自动 续费
- Gói dữ liệu sẽ tự động gia hạn mỗi tháng.
Xem thêm 1 ví dụ ⊳
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 流量
- 大量 生产 橡胶制品
- Sản xuất một lượng lớn sản phẩm cao su.
- 客流量
- lượng khách.
- 他们 初步统计 了 首都机场 的 客流量
- Họ đã thống kê sơ bộ về lưu lượng hành khách của sân bay Thủ đô.
- 旅客 流量
- lưu lượng hành khách.
- 气体 流量 计量 器具 检定 系统
- Hệ thống xác minh thiết bị đo lưu lượng khí
- 流量 套餐 每个 月 自动 续费
- Gói dữ liệu sẽ tự động gia hạn mỗi tháng.
- 水库 的 流量 在 减少
- Lưu lượng nước trong hồ chứa đang giảm.
- 开关 一种 用来 控制电路 中 电 流量 的 电流 器件
- "Đó là một loại thiết bị dùng để điều khiển lượng dòng điện trong mạch điện."
- 请 避开 车流量 大 的 路段
- Hãy tránh các đoạn đường nhiều xe cộ.
- 商场 周末 的 客流量 非常 大
- Lượng khách ở trung tâm mua sắm rất lớn vào cuối tuần.
- 本月 的 网络流量 超出 了 限制
- Lưu lượng mạng tháng này đã vượt quá giới hạn.
- 高速 增长 的 数据 流量 是否 会 压垮 无线网络
- Liệu tốc độ tăng trưởng nhanh chóng của dữ liệu di động có lấn át mạng không dây?
- 高峰 时间 的 车流量 很 拥挤
- Lượng xe cộ trong giờ cao điểm rất đông đúc.
- 她 充其量 是 个 二流 歌手
- Cô ấy chỉ là một ca sĩ hạng hai tầm thường.
- 雨季 期间 , 河流 的 流量 增大 了
- Trong mùa mưa, lưu lượng sông tăng lên.
- 这条 河 的 流量 很大
- Lưu lượng dòng chảy của con sông này rất lớn.
- 在 利润表 和 损益表 以及 现金流量 表上 有 良好 的 会计 知识
- Kiến thức kế toán tốt về Báo cáo thu nhập và Báo cáo lãi lỗ và Báo cáo lưu chuyển tiền tệ
- 节假日 景区 的 游客 流量 激增
- Lượng khách du lịch ở khu du lịch tăng đột biến trong dịp lễ.
- 夏天 那条 小河 的 水量 减少 , 成 了 涓涓 溪流
- Mùa hè dòng sông nhỏ đó đã giảm lượng nước, trở thành một dòng suối nhỏ chảy chầm chậm.
- 我 的 手机 流量 已经 用 完 了
- Dữ liệu di động của tôi đã hết.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 流量
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 流量 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm流›
量›