Đọc nhanh: 流产 (lưu sản). Ý nghĩa là: sanh non; đẻ non; sanh thiếu tháng (thai chưa tròn 28 tuần), sảy thai; sanh thiếu tháng; lưu sản; xảy, sanh non (ví với việc chưa đủ điều kiện chín mùi đã đưa ra thực hiện nên kết quả không tốt). Ví dụ : - 母牛流产了。 Bò cái bị sẩy thai.. - 很多人反对人工流产. Nhiều người phản đối phá thai nhân tạo.
Ý nghĩa của 流产 khi là Động từ
✪ sanh non; đẻ non; sanh thiếu tháng (thai chưa tròn 28 tuần), sảy thai; sanh thiếu tháng; lưu sản; xảy
怀孕后,胎儿未满28周就产出多由内分泌异常、剧烈运动等引起产出的胎儿一般不能成活通称小产或小月参看[入工流产]
- 母牛 流产 了
- Bò cái bị sẩy thai.
- 很多 人 反对 人工流产
- Nhiều người phản đối phá thai nhân tạo.
✪ sanh non (ví với việc chưa đủ điều kiện chín mùi đã đưa ra thực hiện nên kết quả không tốt)
比喻事情在酝酿或进行中遭到挫折而不能实现
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 流产
- 流言飞语
- chuyện nhảm nhí vô căn cứ
- 流言飞语
- những lời
- 全世界 无产者 , 联合 起来
- Những người vô sản trên toàn thế giới, hãy đoàn kết lại!
- 两家 公司 联合 发布 新 产品
- Hai công ty kết hợp lại ra mắt sản phẩm mới.
- 长江 是 中国 最长 的 河流
- Trường Giang là sông dài nhất ở Trung Quốc.
- 日夜 三班 轮流 生产
- trong một ngày đêm ba ca thay nhau sản xuất.
- 我们 公司 生产 一流 的 产品
- Công ty chúng tôi sản xuất sản phẩm cùng loại.
- 母牛 流产 了
- Bò cái bị sẩy thai.
- 两家 公司 生产 一流 的 产品
- Hai công ty sản xuất sản phẩm cùng loại.
- 那 都 是 一流 的 产品
- Những cái đó đều là sản phẩm cùng loại.
- 黄河流域 物产丰富 , 山河 壮丽 , 是 中国 古代 文化 的 发祥地
- Vùng Hoàng Hà sản vật phong phú, núi sông tươi đẹp, là cái nôi của nền văn hoá cổ đại Trung Quốc.
- 他 对 产品 流程 不 清楚
- Anh ấy không hiểu rõ về quy trình sản phẩm
- 磁场 转动 产生 电流
- Từ trường quay tạo ra dòng điện.
- 为了 提高 生产 效率 , 工厂 必须 有步骤 地 实行 自动化 生产流程
- Để nâng cao hiệu suất sản xuất, nhà máy cần phải thực hiện quy trình sản xuất tự động theo từng bước.
- 电流 可以 产生 磁场
- Dòng điện có thể tạo ra từ trường.
- 很多 人 反对 人工流产
- Nhiều người phản đối phá thai nhân tạo.
- 这 条 流水线 能 快速 生产
- Dây chuyền này có thể sản xuất nhanh chóng.
- 电流 的 , 伏 打 ( 式 ) 的 通过 化学反应 产生 的 电流 的
- Dòng điện, dòng điện được tạo ra thông qua phản ứng hóa học.
- 这 条 生产线 不但 在 国内 , 即使 在 国际 上 也 是 一流 的
- dây chuyền sản xuất này không chỉ là dây chuyền sản xuất tốt nhất trong nước mà còn là tốt nhất trên thế giới nữa.
- 他 买 了 优质产品
- Anh ấy đã mua sản phẩm chất lượng.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 流产
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 流产 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm产›
流›