Đọc nhanh: 活动能力 (hoạt động năng lực). Ý nghĩa là: di động, nhu động. Ví dụ : - 最终就可以完全恢复活动能力了 Nhưng bạn nên lấy lại khả năng vận động hoàn toàn.
Ý nghĩa của 活动能力 khi là Tính từ
✪ di động
mobility
- 最终 就 可以 完全恢复 活动 能力 了
- Nhưng bạn nên lấy lại khả năng vận động hoàn toàn.
✪ nhu động
motility
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 活动能力
- 干活 不惜 力
- làm việc không tiếc công sức.
- 平衡 障碍 较 常见 且 可能 对 生活 质量 和 独立性 产生 显著 影响
- Rối loạn tiền đình là bệnh lý thường gặp và có thể có ảnh hưởng rõ rệt đến chất lượng cuộc sống và tính độc lập của người bệnh
- 他 为 晚会 安排 了 一支 充满活力 的 乐队
- Anh ấy đã sắp xếp một ban nhạc tràn đầy năng lượng cho buổi tiệc tối.
- 这笔 活动 钱要 合理安排
- Số tiền của hoạt động này phải sắp xếp hợp lý.
- 合理 地 安排 和 使用 劳动力
- Sắp xếp và sử dụng lao động một cách hợp lý.
- 社会治安 需要 动员 全 社会 的 力量 齐抓共管
- trật tự xã hội phải động viên lực lượng toàn xã hội cùng nắm giữ.
- 每周 安排 适量 活动
- Hàng tuần lên lịch vận động phù hợp.
- 她 协调 所有 的 活动 安排
- Cô ấy điều phối tất cả hoạt động sắp xếp.
- 只 需要 能 扣动 扳机 的 力气 就行了
- Vừa đủ để bóp cò.
- 让 学生 参加 一些 力所能及 的 劳动
- Hãy để học sinh tham gia vào những lao động nằm trong khả năng
- 绝对 不能 宽恕 非法活动
- Hoạt động bất hợp pháp sẽ không bao giờ được tha thứ.
- 最终 就 可以 完全恢复 活动 能力 了
- Nhưng bạn nên lấy lại khả năng vận động hoàn toàn.
- 需要 活动 才能 解决问题
- Phải đút lót mới giải quyết được vấn đề.
- 参与 活动 能 深刻 体会 合作
- Tham gia hoạt động giúp hiểu rõ sự hợp tác.
- 他 充满活力 无所不能 的 精神 就是 香港 的 精髓
- Tinh thần năng động không gì không làm được của anh ấy là tinh thần của Hong Kong.
- 能 从 那个 社区 的 家庭 动力学 方面
- Có thể nhận ra điều gì đó trong động lực gia đình
- 她 的 活动 能量 很大
- Năng lượng hoạt động của cô ấy rất lớn.
- 这个 活动 凝聚 了 社区 的 力量
- Sự kiện này đã tập hợp sức mạnh của cộng đồng.
- 这个 活动 需要 能量
- Hoạt động này cần năng lượng.
- 在 师 主力部队 之前 先行 派出 装甲车 去 侦察 敌军 的 活动
- Tiền đội xe tăng được phái đi trinh sát hoạt động của địch trước khi lực lượng chính của giáo viên ra trận.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 活动能力
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 活动能力 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm力›
动›
活›
能›