Đọc nhanh: 活学活用 (hoạt học hoạt dụng). Ý nghĩa là: để kết hợp một cách sáng tạo việc học với việc sử dụng, để học và áp dụng một cách thực dụng.
Ý nghĩa của 活学活用 khi là Danh từ
✪ để kết hợp một cách sáng tạo việc học với việc sử dụng
to creatively combine learning with usage
✪ để học và áp dụng một cách thực dụng
to learn and apply pragmatically
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 活学活用
- 他们 爱 举行 戏 称之为 文学 晚会 的 活动
- Họ thích tổ chức hoạt động được gọi là buổi tiệc văn học.
- 运动会 活跃 了 学生 们
- Ngày hội thể thao đã khuấy động các bạn học sinh.
- 生活费用
- chi phí sinh hoạt
- 大学生 的 生活 非常 节省
- Cuộc sống của sinh viên đại học rất tiết kiệm
- 学生 要 承担 班级 活动
- Học sinh phải đảm nhận hoạt động của lớp.
- 那伙 同学 很 活泼
- Nhóm bạn học đó rất hoạt bát.
- 这个 奖学金 的 生活费 全包 是 多少 ?
- Tất cả các chi phí sinh hoạt bao gồm của học bổng này là bao nhiêu?
- 日常 生活用品
- Nhu yếu phẩm hàng ngày.
- 学校 组织 了 一次 露营 活动
- Nhà trường đã tổ chức một hoạt động cắm trại.
- 生活用品
- đồ dùng trong sinh hoạt.
- 这是 最起码 的 生活用品
- Đây là những đồ dùng hàng ngày cơ bản nhất.
- 你 可以 用 自己 的 笔记本 或 活页夹 来 做 价格表
- Bạn có thể sử dụng sổ tay hoặc sổ còng của riêng mình để tạo bảng giá.
- 只有 认真学习 就 生活 才 幸福
- chỉ có học hành chăm chỉ thì cuộc sống này mới hạnh phúc.
- 这个 应用程序 有 很多 活跃 用户
- Ứng dụng này có rất nhiều người dùng tích cực.
- 桌子 腿 活动 了 , 用 铁丝 摽 住 吧
- chân bàn long ra rồi, lấy dây kẽm cột lại đi!
- 卤素 在生活中 有用
- Halogen có ích trong cuộc sống.
- 学校 为 他 提供 了 生活 补偿
- Nhà trường đã đưa cho anh ấy khoản bồi thường sinh hoạt.
- 开展 科学技术 交流活动
- Triển khai hoạt động giao lưu khoa học kỹ thuật.
- 我 一点儿 也 不 留恋 大学 生活
- tôi không lưu luyến chút nào về cuộc sống đại học cả.
- 同学们 约定 周日 在 文化 活动中心 会合 , 一言为定 , 不见不散
- Các sinh viên đã đồng ý gặp nhau tại Trung tâm Hoạt động Văn hóa vào Chủ nhật.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 活学活用
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 活学活用 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm学›
活›
用›