Đọc nhanh: 活动中 (hoạt động trung). Ý nghĩa là: trong thời gian sale; trong thời gian sự kiện. Ví dụ : - 同学们约定周日在文化活动中心会合,一言为定,不见不散 Các sinh viên đã đồng ý gặp nhau tại Trung tâm Hoạt động Văn hóa vào Chủ nhật.
Ý nghĩa của 活动中 khi là Từ điển
✪ trong thời gian sale; trong thời gian sự kiện
- 同学们 约定 周日 在 文化 活动中心 会合 , 一言为定 , 不见不散
- Các sinh viên đã đồng ý gặp nhau tại Trung tâm Hoạt động Văn hóa vào Chủ nhật.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 活动中
- 生活 中 的 阻碍 很多
- Trong cuộc sống có rất nhiều trở ngại.
- 一听 这话 , 心中 顿时 躁动 起来 , 坐立不安
- vừa nghe qua, trong lòng rất nóng nảy, ngồi đứng không yên.
- 电动车 行驶 在 安静 的 小巷 中
- Xe điện di chuyển trong con hẻm yên tĩnh.
- 生活 中总有 波澜
- Trong cuộc sống luôn có sóng gió.
- 她 协调 所有 的 活动 安排
- Cô ấy điều phối tất cả hoạt động sắp xếp.
- 请 你 安排 一下 晚上 的 活动
- Hãy thu xếp hoạt động buổi tối nhé.
- 我 追求 的 是 生活 中 的 安逸
- Tôi theo đuổi sự thoải mái trong cuộc sống.
- 这次 活动 有着 妥善 的 规划
- Hoạt động lần này có kế hoạch thỏa đáng.
- 休闲活动 丰富 了 生活
- Các hoạt động giải trí làm phong phú cuộc sống.
- 正在 跑马场 举行 赛马 活动
- Cuộc đua ngựa đang diễn ra tại trường đua ngựa.
- 按计划 组织 活动
- Tổ chức các hoạt động theo kế hoạch.
- 暗中 活动
- hoạt động lén lút
- 活动 进行 中 突然 抛锚
- Sự kiện đang diễn ra đột nhiên bị gián đoạn.
- 他 在 活动 中 自助 了
- Anh ấy đã làm trợ lý trong sự kiện.
- 同学们 约定 周日 在 文化 活动中心 会合 , 一言为定 , 不见不散
- Các sinh viên đã đồng ý gặp nhau tại Trung tâm Hoạt động Văn hóa vào Chủ nhật.
- 学生 们 活跃 在 课外活动 中
- Học sinh tích cực tham gia các hoạt động ngoại khóa.
- 他 总是 活跃 于 各种 活动 中
- Anh ấy luôn tích cực tham gia vào các hoạt động.
- 纺织娘 是 一种 夜里 活跃 , 白天 在 树叶 中 一动不动 地 休息
- Châu chấu hoạt động vào ban đêm và nằm bất động trong lá vào ban ngày.
- 社区 设立 了 活动中心
- Cộng đồng đã mở ra một trung tâm hoạt động.
- 放风筝 是 这 一天 中国 人 喜欢 的 活动
- Thả diều là hoạt động được người dân Trung Quốc yêu thích vào ngày này.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 活动中
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 活动中 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm中›
动›
活›