qìn

Từ hán việt: 【thấm.sấm】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (thấm.sấm). Ý nghĩa là: rỉ ra; ngấm; thấm (hương thơm, chất lỏng), gục đầu; cúi xuống, thả vào; cho vào; thêm vào (nước). Ví dụ : - 。 Mực nước từ từ thấm vào tờ giấy.. - 湿。 Nước mưa dần dần thấm ướt mặt đất.. - 。 Cô ấy buồn bã gục đầu xuống.

Xem ý nghĩa và ví dụ của khi ở các dạng từ loại khác nhau

Động từ
Ví dụ

Ý nghĩa của khi là Động từ

rỉ ra; ngấm; thấm (hương thơm, chất lỏng)

(香气、液体等) 渗入或透出

Ví dụ:
  • - 墨汁 mòzhī 慢慢 mànmàn 沁入 qìnrù 纸张 zhǐzhāng

    - Mực nước từ từ thấm vào tờ giấy.

  • - 雨水 yǔshuǐ 渐渐 jiànjiàn 沁湿 qìnshī le 地面 dìmiàn

    - Nước mưa dần dần thấm ướt mặt đất.

gục đầu; cúi xuống

头向下垂

Ví dụ:
  • - 伤心地 shāngxīndì qìn zhe tóu

    - Cô ấy buồn bã gục đầu xuống.

  • - 老人 lǎorén 疲惫 píbèi 地沁 dìqìn 下头 xiàtou

    - Ông cụ mệt mỏi gục đầu xuống.

thả vào; cho vào; thêm vào (nước)

向水里放

Ví dụ:
  • - táng 沁入 qìnrù 水中 shuǐzhōng

    - Anh ấy bỏ đường vào nước.

  • - 妈妈 māma yán qìn 进汤 jìntāng

    - Mẹ cho muối vào trong canh.

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

  • - 香沁 xiāngqìn 肺腑 fèifǔ

    - mùi thơm thấm vào phế tạng.

  • - 墨汁 mòzhī 慢慢 mànmàn 沁入 qìnrù 纸张 zhǐzhāng

    - Mực nước từ từ thấm vào tờ giấy.

  • - 妈妈 māma yán qìn 进汤 jìntāng

    - Mẹ cho muối vào trong canh.

  • - táng 沁入 qìnrù 水中 shuǐzhōng

    - Anh ấy bỏ đường vào nước.

  • - 老人 lǎorén 疲惫 píbèi 地沁 dìqìn 下头 xiàtou

    - Ông cụ mệt mỏi gục đầu xuống.

  • - 伤心地 shāngxīndì qìn zhe tóu

    - Cô ấy buồn bã gục đầu xuống.

  • - 梅花 méihuā de 芳香 fāngxiāng 沁人心脾 qìnrénxīnpí

    - hương thơm của hoa mai hoà quyện vào tâm hồn.

  • - 雨水 yǔshuǐ 渐渐 jiànjiàn 沁湿 qìnshī le 地面 dìmiàn

    - Nước mưa dần dần thấm ướt mặt đất.

  • - 清晨 qīngchén de 空气 kōngqì 凉丝丝 liángsīsī de 沁人心肺 qìnrénxīnfèi

    - không khí hơi lành lạnh của sáng sớm thấm vào lòng người.

  • Xem thêm 4 ví dụ ⊳

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 沁

Hình ảnh minh họa cho từ 沁

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 沁 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:Thuỷ 水 (+4 nét)
    • Pinyin: Qìn
    • Âm hán việt: Sấm , Thấm
    • Nét bút:丶丶一丶フ丶丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:EP (水心)
    • Bảng mã:U+6C81
    • Tần suất sử dụng:Trung bình