Đọc nhanh: 玛沁 (mã thấm). Ý nghĩa là: Maqên hay quận Maqin (tiếng Tây Tạng: rma chen rdzong) ở quận tự trị Tây Tạng Golog 果洛 州, Qinghai.
Ý nghĩa của 玛沁 khi là Danh từ
✪ Maqên hay quận Maqin (tiếng Tây Tạng: rma chen rdzong) ở quận tự trị Tây Tạng Golog 果洛 州, Qinghai
Maqên or Maqin county (Tibetan: rma chen rdzong) in Golog Tibetan autonomous prefecture 果洛州 [Guǒ luò zhōu], Qinghai
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 玛沁
- 有位 天体 物理学家 叫 阿 玛利亚 · 柯林斯
- Có một giáo sư vật lý thiên văn tên là Amalia Collins.
- 我 叫 玛丽亚
- Tôi tên là Maria.
- 我 看见 了 圣母 玛利亚
- Tôi đã nhìn thấy Đức Mẹ Đồng trinh.
- 你 说 你 看到 牙膏 里 有 圣母 玛利亚 的
- Bạn nói rằng bạn đã nhìn thấy Đức Mẹ Đồng trinh trong kem đánh răng của bạn.
- 还是 要杯 阿诺 帕玛 不要 冰红茶 了
- Cho tôi một ly Arnold Palmer thay vì trà đá.
- 暹罗 国王 拉 玛四世 将 巨大 的 帝国
- Vua Rama IV của Xiêm chia một đế chế khổng lồ
- 安吉拉 · 珀 科特 和 玛西 · 欧文斯
- Angela Proctor và Marcy Owens.
- 玛格丽特 加 苦艾 酒
- Đó là Margarita với một ly absinthe.
- 玛丽 , 我爱你
- Mary, anh yêu em.
- 戴维 和玛丽 · 玛格丽特
- David và Mary Margaret
- 玛丽和 她 爱人 去 美国
- Mary cùng chồng cô ấy sang Mỹ.
- 我查 到 了 爱玛 · 克里 根 的 其他 信息
- Tôi có thêm thông tin về Emma Kerrigan.
- 香沁 肺腑
- mùi thơm thấm vào phế tạng.
- 玛丽 说 她 来 例假 了
- Mã lệ nói cô ấy đến kì kinh nguyệt rồi.
- 墨汁 慢慢 沁入 纸张
- Mực nước từ từ thấm vào tờ giấy.
- 玛丽 不但 清扫 房间 而且 也 洗刷 窗子
- Mary không chỉ quét dọn phòng mà còn lau chùi cửa sổ.
- 把 玛希在 檀香山 的 电话 给 我
- Tôi muốn số của Marcy ở Honolulu
- 妈妈 把 盐 沁 进汤 里
- Mẹ cho muối vào trong canh.
- 他 把 糖 沁入 水中
- Anh ấy bỏ đường vào nước.
- 玛丽 今天 去 学校 了
- Mary đã đi đến trường hôm nay.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 玛沁
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 玛沁 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm沁›
玛›