Đọc nhanh: 毫米 (hào mễ). Ý nghĩa là: milimét. Ví dụ : - 他量了三毫米的长度。 Anh ấy đo chiều dài là ba milimet.. - 这个屏幕的厚度是两毫米。 Độ dày của màn hình này là hai milimet.. - 这个螺丝的长度是10毫米。 Chiều dài của con ốc này là 10 milimet.
Ý nghĩa của 毫米 khi là Lượng từ
✪ milimét
长度法定计量单位,1毫米等于0.1厘米
- 他量 了 三 毫米 的 长度
- Anh ấy đo chiều dài là ba milimet.
- 这个 屏幕 的 厚度 是 两 毫米
- Độ dày của màn hình này là hai milimet.
- 这个 螺丝 的 长度 是 10 毫米
- Chiều dài của con ốc này là 10 milimet.
Xem thêm 1 ví dụ ⊳
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 毫米
- 我 买 了 一斗 米
- Tôi mua một đấu gạo.
- 他 跑 了 伯米
- Anh ây đã chạy một trăm mét.
- 米克 · 贾格尔 坚持 巡回演出 直到 猝死 在 台上
- Mick Jagger sẽ tiếp tục lưu diễn cho đến khi anh ấy chết trên sân khấu.
- 我 是 米尔斯 典狱长
- Đây là Warden Mills.
- 米奇 尔 是 个 势利小人
- Mitchell là một kẻ hợm hĩnh.
- 碗 里 只有 五粒 米
- Trong bát chỉ có năm hạt gạo.
- 他 拿 着 米粒儿
- Cậu ấy đang cầm hạt gạo.
- 她 要 去 多米尼加共和国
- Cô ấy sẽ đến Cộng hòa Dominica
- 他们 会 把 他 遣 返回 多米尼加共和国 的
- Họ sẽ đưa anh ta trở lại Cộng hòa Dominica.
- 妹妹 的 身高 一米 五 左右
- Chiều cao của em gái khoảng 1m5.
- 过去 干巴巴 的 红土 地带 , 如今 变成 了 米粮川
- mảnh đất khô cằn trước kia, nay biến thành cánh đồng lúa.
- 这 把 枪 的 口径 是 9 毫米
- Cỡ nòng của khẩu súng này là 9 mm.
- 这 边缘 必须 切割 到 0.02 毫米 的 精密度
- Biên giới này phải được cắt chính xác đến độ chính xác 0.02 mm.
- 这根 针 只有 几毫米
- Cây kim này chỉ có vài milimét.
- 他们 的 直径 都 小于 一 毫米
- Đường kính của chúng đều nhỏ hơn một milimet.
- 这个 螺丝 的 长度 是 10 毫米
- Chiều dài của con ốc này là 10 milimet.
- 他量 了 三 毫米 的 长度
- Anh ấy đo chiều dài là ba milimet.
- 这个 屏幕 的 厚度 是 两 毫米
- Độ dày của màn hình này là hai milimet.
- 天文台 装有 口径 130 毫米 折射 望远镜 , 供 人们 观察 星空
- đài thiên văn có lắp kính viễn vọng chiết xạ với đường kính 130mm, để mọi người quan sát bầu trời.
- 聊天 找 不到 话题 的 时候 , 不如 问 一句 今天 你 吃 了 多少 颗 米饭 ?
- Lúc nói chuyện không tìm ra chủ đề, chi bằng hỏi 1 câu: Hôm nay em ăn bao nhiêu hạt cơm rồi?:)))
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 毫米
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 毫米 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm毫›
米›