Đọc nhanh: 毫米波 (hào mễ ba). Ý nghĩa là: sóng milimet (tín hiệu vô tuyến).
Ý nghĩa của 毫米波 khi là Danh từ
✪ sóng milimet (tín hiệu vô tuyến)
millimeter wave (radio signal)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 毫米波
- 平价 米
- giá gạo ổn định.
- 阿波罗 尼 做 了 去粗取精 和 使 之 系统化 的 工作
- Apolloni đã làm công việc loại bỏ những gì thô ráp rồi tinh chỉnh và hệ thống hóa nó.
- 记得 你 在 巴黎 喝 波尔多 葡萄酒 喝得 多 醉 吗
- Nhưng hãy nhớ rằng bạn đã bị ốm như thế nào khi ở vùng Bordeaux đó ở Paris?
- 他 跑 了 伯米
- Anh ây đã chạy một trăm mét.
- 米克 · 贾格尔 坚持 巡回演出 直到 猝死 在 台上
- Mick Jagger sẽ tiếp tục lưu diễn cho đến khi anh ấy chết trên sân khấu.
- 埃米尔 不 在 这里
- Emir không có ở đây.
- 我 是 米尔斯 典狱长
- Đây là Warden Mills.
- 米奇 尔 是 个 势利小人
- Mitchell là một kẻ hợm hĩnh.
- 我们 为 孩子 奔波
- 我们为孩子奔波。
- 这 是 我 在 阿波罗 剧院 的 表演 时间
- Đây là giờ biểu diễn của tôi tại Apollo.
- 在 战后 的 波斯尼亚 随处可见
- Được tìm thấy trên khắp Bosnia sau chiến tranh
- 这 把 枪 的 口径 是 9 毫米
- Cỡ nòng của khẩu súng này là 9 mm.
- 这 边缘 必须 切割 到 0.02 毫米 的 精密度
- Biên giới này phải được cắt chính xác đến độ chính xác 0.02 mm.
- 这根 针 只有 几毫米
- Cây kim này chỉ có vài milimét.
- 他们 的 直径 都 小于 一 毫米
- Đường kính của chúng đều nhỏ hơn một milimet.
- 这个 螺丝 的 长度 是 10 毫米
- Chiều dài của con ốc này là 10 milimet.
- 他量 了 三 毫米 的 长度
- Anh ấy đo chiều dài là ba milimet.
- 这个 屏幕 的 厚度 是 两 毫米
- Độ dày của màn hình này là hai milimet.
- 天文台 装有 口径 130 毫米 折射 望远镜 , 供 人们 观察 星空
- đài thiên văn có lắp kính viễn vọng chiết xạ với đường kính 130mm, để mọi người quan sát bầu trời.
- 聊天 找 不到 话题 的 时候 , 不如 问 一句 今天 你 吃 了 多少 颗 米饭 ?
- Lúc nói chuyện không tìm ra chủ đề, chi bằng hỏi 1 câu: Hôm nay em ăn bao nhiêu hạt cơm rồi?:)))
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 毫米波
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 毫米波 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm毫›
波›
米›