Đọc nhanh: 毛邓三 (mao đặng tam). Ý nghĩa là: Tư tưởng Mao Trạch Đông, Học thuyết Đặng Tiểu Bình & Ba đại diện, viết tắt cho 毛澤東思想 | 毛泽东思想 , 鄧小平理論 | 邓小平理论 và 三個代表 | 三个代表.
Ý nghĩa của 毛邓三 khi là Danh từ
✪ Tư tưởng Mao Trạch Đông, Học thuyết Đặng Tiểu Bình & Ba đại diện
Mao Zedong Thought, Deng Xiaoping Theory & the Three Represents
✪ viết tắt cho 毛澤東思想 | 毛泽东思想 , 鄧小平理論 | 邓小平理论 và 三個代表 | 三个代表
abbr. for 毛澤東思想|毛泽东思想 [Máo Zé dōng Si1 xiǎng], 鄧小平理論|邓小平理论 [Dèng Xiǎo píng Li3 lùn] and 三個代表|三个代表 [Sān gè Dài biǎo]
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 毛邓三
- 毛 蓝布
- vải màu lam nhạt.
- 九 的 平方根 是 三
- Căn bậc hai của chín là ba.
- 弟弟 比 我 小 三岁
- Em trai nhỏ hơn tôi ba tuổi.
- 姐姐 给 弟弟 三个 拥抱
- Người chị ôm em trai ba cái.
- 她 的 弟弟 在 三岁时 夭折
- Em trai của cô ấy đã qua đời khi ba tuổi.
- 射 出 三发 炮弹
- bắn ba phát đạn.
- 每人 射 三支 箭
- Mỗi người bắn ba mũi tên.
- 过去 三个 月 他 都 在 西伯利亚
- Anh ấy đã dành ba tháng qua ở Siberia.
- 我 吃 三粒 药
- Tôi uống ba viên thuốc.
- 汗 从 毛孔 中 渗出
- Mồ hôi chảy ra từ lỗ chân lông.
- 汗水 渍 透 了 毛巾
- Mồ hôi thấm ướt khăn mặt.
- 印度 阿三 把 电脑 工作 外包 给 白人 佬
- Một anh chàng người Ấn Độ đang gia công công việc máy tính cho một người da trắng.
- 丹尼斯 花 了 三个 月
- Dennis mất ba tháng
- 三合板 开胶 就 没法用 了
- gỗ ván ép đã bung keo rồi thì không còn dùng được nữa.
- 大会 由 三方 联合 承办
- Hội nghị do ba bên cùng đảm nhận.
- 中央 三个 单位 联合 发文
- ba đơn vị trung ương cùng gửi công văn đi.
- 因为 你 惹 毛 了 拉莫斯 法官
- Bởi vì bạn đã chọc giận thẩm phán Ramos
- 三月 草菲菲
- Cỏ tháng ba thơm ngào ngạt.
- 这 三篇 习作 有 一个 共通 的 毛病
- ba bài tập làm văn này có cùng một khuyết điểm.
- 我 跟 老张 同事 过 三年 , 他教 了 我 很多 东西 , 我 一直 特别感谢 他
- Tôi đã làm việc với Lão Trương được ba năm và anh ấy đã dạy tôi rất nhiều điều, tôi luôn rất biết ơn anh ấy.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 毛邓三
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 毛邓三 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm三›
毛›
邓›