• Tổng số nét:14 nét
  • Bộ:ấp 邑 (+12 nét)
  • Pinyin: Dèng
  • Âm hán việt: Đặng
  • Nét bút:フ丶ノノ丶一丨フ一丶ノ一フ丨
  • Lục thư:Hình thanh
  • Hình thái:⿰登⻏
  • Thương hiệt:NTNL (弓廿弓中)
  • Bảng mã:U+9127
  • Tần suất sử dụng:Cao

Các biến thể (Dị thể) của 鄧

  • Giản thể

  • Cách viết khác

    𠨏

Ý nghĩa của từ 鄧 theo âm hán việt

Đọc nhanh: (đặng). Bộ ấp (+12 nét). Tổng 14 nét but (フノノ). Ý nghĩa là: 1. nước Đặng, 2. họ Đặng, Họ Đặng., Tên huyện., Tên một nước ngày xưa, nay thuộc tỉnh Hà Nam, Trung Quốc. Chi tiết hơn...

Đặng

Từ điển phổ thông

  • 1. nước Đặng
  • 2. họ Đặng

Từ điển Thiều Chửu

  • Tên một nước ngày xưa.
  • Họ Đặng.
  • Tên huyện.

Từ điển trích dẫn

Danh từ
* Tên một nước ngày xưa, nay thuộc tỉnh Hà Nam, Trung Quốc
* Tên huyện
* Họ “Đặng”