Đọc nhanh: 残渣 (tàn tra). Ý nghĩa là: cặn; bã, phần còn lại, rác. Ví dụ : - 看到这个白色晶状残渣没 Bạn có thấy cặn kết tinh màu trắng này không?. - 无线话筒上的残渣 Phần cặn trên mike không dây
Ý nghĩa của 残渣 khi là Danh từ
✪ cặn; bã
在过滤时沉淀在过滤介质上的固体
- 看到 这个 白色 晶状 残渣 没
- Bạn có thấy cặn kết tinh màu trắng này không?
- 无线 话筒 上 的 残渣
- Phần cặn trên mike không dây
✪ phần còn lại
风化后除几乎不溶的成分外全部被移走后遗留下来的岩屑
✪ rác
现在常指动物或蔬菜在装运、烹制和供食过程中的废物
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 残渣
- 飞机 残骸
- xác máy bay.
- 残兵 败 将
- tàn binh bại tướng
- 把 鸟关 在 笼子 里 残忍 不 残忍
- Việc nhốt chim trong lồng có tàn nhẫn không?
- 残障 护理 院
- Viện chăm sóc người tàn tật
- 玻璃 碎渣 到处 都 是
- Mảnh vụn thủy tinh ở khắp mọi nơi.
- 路上 到处 都 是 碎玻璃 渣
- Đường đầy những mảnh kính vụn.
- 残暴不仁
- tàn bạo bất nhân
- 鼻孔 里糊满 了 木屑 渣
- Bã mùn cưa đóng cục trong lỗ mũi?
- 残效 期
- thời gian hiệu lực kéo dài
- 搜索 残敌
- Lùng tìm tàn quân địch.
- 残酷 的 压迫
- áp bức tàn khốc
- 你 不过 是 个 给 人渣 做 娼妓 的 律师
- Kẻ kiện tụng đã tự coi mình là kẻ cặn bã thấp nhất.
- 沉渣 浮沫
- cặn chìm bọt nổi.
- 残害 生命
- tàn hại sinh mệnh
- 残害 儿童
- sát hại trẻ em
- 我们 应该 帮助 残疾人
- Chúng ta nên giúp đỡ người khuyết tật.
- 一盘 残棋
- một ván cờ dang dở
- 看到 这个 白色 晶状 残渣 没
- Bạn có thấy cặn kết tinh màu trắng này không?
- 无线 话筒 上 的 残渣
- Phần cặn trên mike không dây
- 淘汰赛 的 赛制 很 残酷
- Vòng đấu loại này thật khốc liệt.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 残渣
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 残渣 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm残›
渣›