Đọc nhanh: 正宗 (chính tông). Ý nghĩa là: chính thống; chân chính; chính cống; chính gốc, chính tông; phái chính tông (Phật giáo). Ví dụ : - 这是正宗的意大利披萨。 Đây là pizza Ý chính thống.. - 这道菜是正宗的川菜。 Món này là món Tứ Xuyên chính gốc.. - 这家餐厅的菜很正宗。 Món ăn của nhà hàng này rất chính thống.
Ý nghĩa của 正宗 khi là Tính từ
✪ chính thống; chân chính; chính cống; chính gốc
完全符合传统要求的;真正的
- 这是 正宗 的 意大利 披萨
- Đây là pizza Ý chính thống.
- 这 道菜 是 正宗 的 川菜
- Món này là món Tứ Xuyên chính gốc.
- 这家 餐厅 的 菜 很 正宗
- Món ăn của nhà hàng này rất chính thống.
Xem thêm 1 ví dụ ⊳
Ý nghĩa của 正宗 khi là Danh từ
✪ chính tông; phái chính tông (Phật giáo)
原指佛教各派的创建者所传下来的嫡派;后泛指正统派
- 这是 佛教 的 正宗 传承
- Đây là truyền thừa chính tông của Phật giáo.
- 佛教 的 正宗 传承 非常 严格
- Truyền thừa chính tông của Phật giáo rất nghiêm ngặt.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 正宗
- 宗族 制度
- chế độ họ hàng/gia đình trị.
- 弟弟 正在 看电视
- Em trai đang xem tivi.
- 战斗 正 未有 穷期
- trận chiến chưa biết bao giờ sẽ kết thúc.
- 他 正在 射箭
- Anh ấy đang bắn tên.
- 正点 起飞
- đúng giờ cất cánh
- 他 正在 安装 附件
- Anh ấy đang lắp phụ kiện.
- 哥哥 正在 服兵役
- Anh trai đang phục vụ nghĩa vụ quân sự.
- 哥哥 正在 学习 驾驶
- Anh trai tôi đang học lái xe.
- 医生 正在 给 我 哥哥 按摩
- Bác sĩ đang xoa bóp cho ông anh trai tôi.
- 妈妈 正在 煎 鸡蛋
- Mẹ đang rán trứng gà.
- 妈妈 正在 洗衣服
- Mẹ đang giặt quần áo.
- 正宗 川菜
- món ăn Tứ Xuyên chính cống.
- 这 道菜 是 正宗 的 川菜
- Món này là món Tứ Xuyên chính gốc.
- 警察 正在 调查 这宗 凶案
- Cảnh sát đang điều tra vụ án giết người này.
- 这家 餐厅 的 菜 很 正宗
- Món ăn của nhà hàng này rất chính thống.
- 这宗 交易 正在 进行
- Cuộc giao dịch này đang được tiến hành.
- 这是 佛教 的 正宗 传承
- Đây là truyền thừa chính tông của Phật giáo.
- 这是 正宗 的 意大利 披萨
- Đây là pizza Ý chính thống.
- 佛教 的 正宗 传承 非常 严格
- Truyền thừa chính tông của Phật giáo rất nghiêm ngặt.
- 我 正忙着 呢 , 你别 捣乱
- Tôi đang bận, đừng làm phiền nhé!
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 正宗
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 正宗 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm宗›
正›