正宗 zhèngzōng

Từ hán việt: 【chính tông】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "正宗" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (chính tông). Ý nghĩa là: chính thống; chân chính; chính cống; chính gốc, chính tông; phái chính tông (Phật giáo). Ví dụ : - 。 Đây là pizza Ý chính thống.. - 。 Món này là món Tứ Xuyên chính gốc.. - 。 Món ăn của nhà hàng này rất chính thống.

Từ vựng: HSK 7-9

Xem ý nghĩa và ví dụ của 正宗 khi ở các dạng từ loại khác nhau

Tính từ
Danh từ
Ví dụ

Ý nghĩa của 正宗 khi là Tính từ

chính thống; chân chính; chính cống; chính gốc

完全符合传统要求的;真正的

Ví dụ:
  • - 这是 zhèshì 正宗 zhèngzōng de 意大利 yìdàlì 披萨 pīsà

    - Đây là pizza Ý chính thống.

  • - zhè 道菜 dàocài shì 正宗 zhèngzōng de 川菜 chuāncài

    - Món này là món Tứ Xuyên chính gốc.

  • - 这家 zhèjiā 餐厅 cāntīng de cài hěn 正宗 zhèngzōng

    - Món ăn của nhà hàng này rất chính thống.

  • Xem thêm 1 ví dụ ⊳

Ý nghĩa của 正宗 khi là Danh từ

chính tông; phái chính tông (Phật giáo)

原指佛教各派的创建者所传下来的嫡派;后泛指正统派

Ví dụ:
  • - 这是 zhèshì 佛教 fójiào de 正宗 zhèngzōng 传承 chuánchéng

    - Đây là truyền thừa chính tông của Phật giáo.

  • - 佛教 fójiào de 正宗 zhèngzōng 传承 chuánchéng 非常 fēicháng 严格 yángé

    - Truyền thừa chính tông của Phật giáo rất nghiêm ngặt.

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 正宗

  • - 宗族 zōngzú 制度 zhìdù

    - chế độ họ hàng/gia đình trị.

  • - 弟弟 dìdì 正在 zhèngzài 看电视 kàndiànshì

    - Em trai đang xem tivi.

  • - 战斗 zhàndòu zhèng 未有 wèiyǒu 穷期 qióngqī

    - trận chiến chưa biết bao giờ sẽ kết thúc.

  • - 正在 zhèngzài 射箭 shèjiàn

    - Anh ấy đang bắn tên.

  • - 正点 zhèngdiǎn 起飞 qǐfēi

    - đúng giờ cất cánh

  • - 正在 zhèngzài 安装 ānzhuāng 附件 fùjiàn

    - Anh ấy đang lắp phụ kiện.

  • - 哥哥 gēge 正在 zhèngzài 服兵役 fúbīngyì

    - Anh trai đang phục vụ nghĩa vụ quân sự.

  • - 哥哥 gēge 正在 zhèngzài 学习 xuéxí 驾驶 jiàshǐ

    - Anh trai tôi đang học lái xe.

  • - 医生 yīshēng 正在 zhèngzài gěi 哥哥 gēge 按摩 ànmó

    - Bác sĩ đang xoa bóp cho ông anh trai tôi.

  • - 妈妈 māma 正在 zhèngzài jiān 鸡蛋 jīdàn

    - Mẹ đang rán trứng gà.

  • - 妈妈 māma 正在 zhèngzài 洗衣服 xǐyīfú

    - Mẹ đang giặt quần áo.

  • - 正宗 zhèngzōng 川菜 chuāncài

    - món ăn Tứ Xuyên chính cống.

  • - zhè 道菜 dàocài shì 正宗 zhèngzōng de 川菜 chuāncài

    - Món này là món Tứ Xuyên chính gốc.

  • - 警察 jǐngchá 正在 zhèngzài 调查 diàochá 这宗 zhèzōng 凶案 xiōngàn

    - Cảnh sát đang điều tra vụ án giết người này.

  • - 这家 zhèjiā 餐厅 cāntīng de cài hěn 正宗 zhèngzōng

    - Món ăn của nhà hàng này rất chính thống.

  • - 这宗 zhèzōng 交易 jiāoyì 正在 zhèngzài 进行 jìnxíng

    - Cuộc giao dịch này đang được tiến hành.

  • - 这是 zhèshì 佛教 fójiào de 正宗 zhèngzōng 传承 chuánchéng

    - Đây là truyền thừa chính tông của Phật giáo.

  • - 这是 zhèshì 正宗 zhèngzōng de 意大利 yìdàlì 披萨 pīsà

    - Đây là pizza Ý chính thống.

  • - 佛教 fójiào de 正宗 zhèngzōng 传承 chuánchéng 非常 fēicháng 严格 yángé

    - Truyền thừa chính tông của Phật giáo rất nghiêm ngặt.

  • - 正忙着 zhèngmángzhe ne 你别 nǐbié 捣乱 dǎoluàn

    - Tôi đang bận, đừng làm phiền nhé!

  • Xem thêm 15 ví dụ ⊳

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 正宗

Hình ảnh minh họa cho từ 正宗

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 正宗 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Miên 宀 (+5 nét)
    • Pinyin: Zōng
    • Âm hán việt: Tôn , Tông
    • Nét bút:丶丶フ一一丨ノ丶
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:JMMF (十一一火)
    • Bảng mã:U+5B97
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:5 nét
    • Bộ:Chỉ 止 (+1 nét)
    • Pinyin: Zhēng , Zhèng
    • Âm hán việt: Chinh , Chánh , Chính
    • Nét bút:一丨一丨一
    • Lục thư:Chỉ sự
    • Thương hiệt:MYLM (一卜中一)
    • Bảng mã:U+6B63
    • Tần suất sử dụng:Rất cao