Đọc nhanh: 正座 (chính tọa). Ý nghĩa là: chỗ ngồi chính giữa (trước sân khấu).
Ý nghĩa của 正座 khi là Danh từ
✪ chỗ ngồi chính giữa (trước sân khấu)
(正座儿) 剧场中正对舞台的坐位
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 正座
- 《 阿 Q 正传 》 的 作者 是 鲁迅
- Tác giả "AQ chính truyện" là Lỗ Tấn.
- 战斗 正 未有 穷期
- trận chiến chưa biết bao giờ sẽ kết thúc.
- 在 半 人马座 阿尔法 星 左转 既 是
- Chỉ cần rẽ trái tại Alpha Centauri.
- 山上 有座 尼庵
- Trên núi có một am ni.
- 他 正在 射箭
- Anh ấy đang bắn tên.
- 芙蓉花 开正 娇艳
- Hoa phù dung nở rực rỡ.
- 他 正在 安装 附件
- Anh ấy đang lắp phụ kiện.
- 哥哥 正在 服兵役
- Anh trai đang phục vụ nghĩa vụ quân sự.
- 哥哥 正在 学习 驾驶
- Anh trai tôi đang học lái xe.
- 庵里 尼姑 正在 诵经
- Ni cô trong am đang tụng kinh.
- 这 座楼 的 正面 看起来 不错
- Mặt tiền tòa nhà này xem ra khá tốt.
- 他 正在 砌 一座 花池
- Anh ấy đang xây một bồn hoa.
- 这里 正在 筹划 建设 一座 水力发电站
- ở đây đang lên kế hoạch xây dựng một trạm thuỷ điện.
- 这 王座 是 正经 的 处方药
- Đó là một ngai vàng theo toa.
- 他们 正在 建造 一座 钢桥
- Họ đang xây dựng một cây cầu thép.
- 他们 正在 搞 一座 医院
- Họ đang xây dựng một bệnh viện.
- 他们 正在 修造 一座 新桥
- Họ đang xây dựng một cây cầu mới.
- 政府 正在 修建 一座 新桥
- Chính phủ đang xây dựng một cây cầu mới.
- 学生 们 正在 听 讲座
- Các học sinh đang nghe buổi tọa đàm.
- 我 正忙着 呢 , 你别 捣乱
- Tôi đang bận, đừng làm phiền nhé!
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 正座
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 正座 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm座›
正›