Hán tự: 证
Đọc nhanh: 证 (chứng). Ý nghĩa là: chứng minh, chứng cứ; bằng chứng; giấy chứng nhận, họ Chứng. Ví dụ : - 事实能证他的清白。 Thực tế có thể chứng minh sự trong sạch của anh ấy.. - 证据证他没有犯罪。 Chứng cứ chứng minh anh ấy không phạm tội.. - 她提供了证据。 Cô ấy đã cung cấp chứng cứ.
Ý nghĩa của 证 khi là Động từ
✪ chứng minh
证明
- 事实 能证 他 的 清白
- Thực tế có thể chứng minh sự trong sạch của anh ấy.
- 证据 证 他 没有 犯罪
- Chứng cứ chứng minh anh ấy không phạm tội.
Ý nghĩa của 证 khi là Danh từ
✪ chứng cứ; bằng chứng; giấy chứng nhận
证据;证件
- 她 提供 了 证据
- Cô ấy đã cung cấp chứng cứ.
- 我 需要 身份证
- Tôi cần chứng minh nhân dân.
- 这是 通行证
- Đây là giấy chứng nhận thông hành.
Xem thêm 1 ví dụ ⊳
✪ họ Chứng
姓
- 他 姓证
- Anh ấy họ Chứng.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 证
- 没 人 愿意 指证 拉 德里 了
- Không ai khác sẵn sàng làm chứng chống lại Radley.
- 老师 授予 我 荣誉证书
- Thầy giáo trao cho tôi chứng chỉ danh dự.
- 他们 在 颁发 荣誉证书
- Họ đang trao thưởng chứng nhận danh dự.
- 查证 属实
- điều tra và chứng nhận đúng sự thật.
- 辩证唯物主义 的 认识论
- nhận thức luận duy vật biện chứng
- 马克斯 · 普朗克 的 量子论 已经 证明 这 一点
- Như lý thuyết lượng tử của Max Planck đã chứng minh.
- 有 间接 证据 指向 安德鲁 · 坎贝尔
- Có bằng chứng cụ thể chống lại Andrew Campbell.
- 居留证
- giấy tạm trú.
- 我 见证 了 卡拉 ok 的 崛起
- Tôi đã thấy những gì Karaoke đã làm.
- 考试 之前 要 保证 睡眠 时间
- Trước khi thi phải đảm bảo thời gian giấc ngủ.
- 为了 保证 安全 , 已经 将 高压 保险 器 改装 过 了
- để đảm bảo an toàn, đã lắp lại cầu dao cao áp rồi.
- 为了 保证 安全 , 门 总是 锁 着 的
- Để đảm bảo sự an toàn, cửa luôn được khóa.
- 铁证如山 , 不容 抵赖
- chứng cớ rõ ràng, không thể chối cãi.
- 铁证如山 ( 形容 证据 确凿不移 )
- chứng cớ rành rành
- 卖家 说 他们 保证 按时 交货
- Bên bán nói bọn họ bảo đảm giao hàng đúng thời hạn.
- 我 坚决 应战 , 保证 按时 完成 生产指标
- tôi kiên quyết chấp nhận điều kiện, bảo đảm hoàn thành chỉ tiêu sản xuất đúng thời hạn.
- 实验 验证 了 他 的 理论
- Thí nghiệm xác thực lý thuyết của anh ấy.
- 假说 需要 通过 实验 验证
- Giả thuyết cần được kiểm tra qua thí nghiệm.
- 结果 已经 通过 实验 验证 了
- Kết quả đã được xác thực qua thí nghiệm.
- 我们 需要 搜集 证据
- Chúng tôi cần thu thập bằng chứng.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 证
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 证 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm证›