Đọc nhanh: 宗正 (tôn chính). Ý nghĩa là: Giám đốc Hoàng tộc ở Trung Quốc đế quốc, một trong Cửu Bộ trưởng 九卿.
Ý nghĩa của 宗正 khi là Danh từ
✪ Giám đốc Hoàng tộc ở Trung Quốc đế quốc, một trong Cửu Bộ trưởng 九卿
Director of the Imperial Clan in imperial China, one of the Nine Ministers 九卿 [jiǔqīng]
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 宗正
- 宗族 制度
- chế độ họ hàng/gia đình trị.
- 弟弟 正在 看电视
- Em trai đang xem tivi.
- 战斗 正 未有 穷期
- trận chiến chưa biết bao giờ sẽ kết thúc.
- 他 正在 射箭
- Anh ấy đang bắn tên.
- 正点 起飞
- đúng giờ cất cánh
- 他 正在 安装 附件
- Anh ấy đang lắp phụ kiện.
- 哥哥 正在 服兵役
- Anh trai đang phục vụ nghĩa vụ quân sự.
- 哥哥 正在 学习 驾驶
- Anh trai tôi đang học lái xe.
- 医生 正在 给 我 哥哥 按摩
- Bác sĩ đang xoa bóp cho ông anh trai tôi.
- 妈妈 正在 煎 鸡蛋
- Mẹ đang rán trứng gà.
- 妈妈 正在 洗衣服
- Mẹ đang giặt quần áo.
- 正宗 川菜
- món ăn Tứ Xuyên chính cống.
- 这 道菜 是 正宗 的 川菜
- Món này là món Tứ Xuyên chính gốc.
- 警察 正在 调查 这宗 凶案
- Cảnh sát đang điều tra vụ án giết người này.
- 这家 餐厅 的 菜 很 正宗
- Món ăn của nhà hàng này rất chính thống.
- 这宗 交易 正在 进行
- Cuộc giao dịch này đang được tiến hành.
- 这是 佛教 的 正宗 传承
- Đây là truyền thừa chính tông của Phật giáo.
- 这是 正宗 的 意大利 披萨
- Đây là pizza Ý chính thống.
- 佛教 的 正宗 传承 非常 严格
- Truyền thừa chính tông của Phật giáo rất nghiêm ngặt.
- 我 正忙着 呢 , 你别 捣乱
- Tôi đang bận, đừng làm phiền nhé!
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 宗正
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 宗正 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm宗›
正›