Hán tự: 止
Đọc nhanh: 止 (chỉ.chi). Ý nghĩa là: dừng; dừng lại; ngừng, ngăn cản; ngăn trở; ngăn lại, kết thúc; chấm dứt. Ví dụ : - 请勿止步。 Xin đừng dừng bước.. - 风终于止息了。 Gió cuối cùng đã lặng.. - 合同已经终止。 Hợp đồng đã bị chấm dứt.
Ý nghĩa của 止 khi là Động từ
✪ dừng; dừng lại; ngừng
停止
- 请勿 止步
- Xin đừng dừng bước.
- 风 终于 止息 了
- Gió cuối cùng đã lặng.
- 合同 已经 终止
- Hợp đồng đã bị chấm dứt.
Xem thêm 1 ví dụ ⊳
✪ ngăn cản; ngăn trở; ngăn lại
拦阻;使停止
- 按住 伤口 可以 止血
- Ấn vào vết thương có thể cầm máu.
- 喝 海水 不能 止渴
- Uống nước biển không thể giải khát.
- 这里 禁止 抽烟
- Ở đây cấm hút thuốc.
Xem thêm 1 ví dụ ⊳
✪ kết thúc; chấm dứt
(到、至...) 截止
- 展览 至 10 月 14 日止
- Triển lãm kết thúc ngày 14 tháng 10.
- 报名 时间 自即日起 至 本月底 止
- Thời gian đăng ký bắt đầu từ hôm nay cho đến cuối tháng này.
Ý nghĩa của 止 khi là Phó từ
✪ chỉ; chỉ có
仅;只
- 这话 你 说 过 不止一次 了
- Câu này anh nói không dưới một lần.
- 看样子 , 他 应该 不止 40 岁
- Câu này anh nói không chỉ một lần.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 止
- 干净 的 亚麻布 能 防止 房间 发霉
- Bộ khăn trải giường mới giúp căn phòng của cô không bị mốc.
- 防止 森林 火灾
- Phòng chống nạn cháy rừng.
- 她 流泪 不止 , 非常 伤心
- Cô ấy khóc không ngừng, vô cùng buồn bã.
- 号哭 不止
- gào khóc không dứt
- 叹为观止
- khen ngợi vô cùng.
- 此项 新 技术 的 精准 令人 叹为观止
- Độ chuẩn xác của công nghệ mới này thật ngoạn mục.
- 止痛药
- thuốc giảm đau.
- 他 的 抱怨声 不止
- Anh ấy liên tục kêu ca không dứt.
- 举止 流气
- cử chỉ côn đồ.
- 两眼 发酸 , 泪水 止不住 流 了 下来
- hai mắt cay xè, nước mắt không ngừng chảy xuống.
- 混乱 尽快 艾止
- Sự hỗn loạn nhanh chóng dừng lại.
- 乱动 马上 艾止
- Sự xáo trộn ngay lập tức dừng lại.
- 艾可 做 止血 良药
- Cây ngải cứu có thể dùng làm thuốc cầm máu.
- 我叨财 不止
- Tôi tham tiền không ngừng.
- 不达 目的 不止
- không đạt được mục đích thì không dừng lại.
- 父母 禁止 我 早恋
- Bố mẹ cấm tôi yêu sớm.
- 身体 障碍 阻止 他 实现 梦想
- Trở ngại về thể chất ngăn cản anh ấy thực hiện ước mơ.
- 请勿 止步
- Xin đừng dừng bước.
- 止步不前
- dừng lại không tiến.
- 我们 要 防止 敌人 抄袭
- Chúng ta phải ngăn chặn kẻ thù tấn công.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 止
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 止 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm止›