Đọc nhanh: 椰子 (da tử). Ý nghĩa là: cây dừa, trái dừa; quả dừa. Ví dụ : - 椰子树在哪儿呢? Cây dừa ở đâu cơ?. - 他在椰子树下打了个盹。 Anh ấy ngủ trưa dưới cây dừa.. - 这棵椰子树长得很高。 Cây dừa này mọc rất cao.
Ý nghĩa của 椰子 khi là Danh từ
✪ cây dừa
一种植物
- 椰子树 在 哪儿 呢 ?
- Cây dừa ở đâu cơ?
- 他 在 椰子树 下 打了个 盹
- Anh ấy ngủ trưa dưới cây dừa.
- 这棵 椰子树 长得 很 高
- Cây dừa này mọc rất cao.
Xem thêm 1 ví dụ ⊳
✪ trái dừa; quả dừa
这种植物的果实
- 这位 女士 拿 着 一个 椰子
- Người phụ nữ đang cầm một quả dừa.
- 我想 喝点 椰子汁
- Tôi muốn uống chút nước dừa.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 椰子
- 钢条 扎成 的 骨子
- khung làm bằng thép
- 但 科比 · 布莱恩特 有套 房子 是 我 卖 给 他 的
- Nhưng tôi đã bán một chiếc cho Kobe Bryant.
- 弟弟 扛着 椅子 进屋
- Em trai khiêng chiếc ghế vào phòng.
- 杯子 给 弟弟 打碎 了
- Cốc bị em trai làm vỡ rồi.
- 子弟兵
- đội quân con em
- 及门 弟子
- đệ tử chính thức.
- 奶油 焦糖 椰子 蛋糕
- Bánh creme caramel au dừa.
- 她 把 椰子 劈开 了
- Cô ấy đã chia đôi quả dừa.
- 您 尝过 椰子 饭 吗 ?
- Bạn đã thử cơm dừa chưa?
- 槟 椥 的 特产 是 椰子
- Đặc sản của Bến Tre là trái dừa.
- 酒椰 纤维 这种 植物 的 叶片 纤维 , 可 用作 席子 、 篮子 和 其它 产品
- Loại sợi từ lá cây Rừng dừa rượu có thể được sử dụng để làm thảm, rổ và các sản phẩm khác.
- 我们 一起 去 摘 椰子 吧
- Chúng ta cùng đi hái dừa nhé.
- 这棵 椰子树 长得 很 高
- Cây dừa này mọc rất cao.
- 他 在 市场 上 买 了 几个 椰子
- Anh ấy đã mua vài trái dừa ở chợ.
- 我想 喝点 椰子汁
- Tôi muốn uống chút nước dừa.
- 他 在 椰子树 下 打了个 盹
- Anh ấy ngủ trưa dưới cây dừa.
- 椰子树 在 哪儿 呢 ?
- Cây dừa ở đâu cơ?
- 椰子汁 没什么 营养价值
- Nước dừa có ít giá trị dinh dưỡng.
- 这位 女士 拿 着 一个 椰子
- Người phụ nữ đang cầm một quả dừa.
- 小孩子 在 课堂 上 捣乱
- Trẻ con gây rối trong lớp học.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 椰子
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 椰子 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm子›
椰›