Hán tự: 噎
Đọc nhanh: 噎 (ế). Ý nghĩa là: nghẹn; mắc nghẹn, khó thở; nghẹt thở; bế tắc, chặn ngang; chặn họng. Ví dụ : - 吃得太快,噎着了。 Ăn nhanh quá, bị nghẹn rồi.. - 馒头噎住他喉咙。 Bánh mì nghẹn ở cổ họng anh ấy.. - 风大噎得他喘不上气。 Gió lớn làm anh ấy khó thở.
Ý nghĩa của 噎 khi là Động từ
✪ nghẹn; mắc nghẹn
食物堵住食管
- 吃 得 太快 , 噎着 了
- Ăn nhanh quá, bị nghẹn rồi.
- 馒头 噎住 他 喉咙
- Bánh mì nghẹn ở cổ họng anh ấy.
✪ khó thở; nghẹt thở; bế tắc
因为迎风而呼吸困难
- 风大噎 得 他 喘 不 上 气
- Gió lớn làm anh ấy khó thở.
- 迎风 走路 被 噎住 呼吸
- Đi đường đối mặt với gió bị khó thở.
✪ chặn ngang; chặn họng
说话顶撞人或使人受窘没法接着说下去
- 有话 好好儿 说 , 不要 噎人
- Có việc gì hãy nói đi, không nên chặn họng người ta.
- 她 的话 噎 得 我 无语
- Câu nói của cô ấy làm tôi không biết nói gì.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 噎
- 慢慢 吃 , 别 噎着 了
- Ăn từ từ, đừng để bị nghẹn.
- 馒头 噎住 他 喉咙
- Bánh mì nghẹn ở cổ họng anh ấy.
- 慢点儿 吃 , 不要 噎着
- Ăn chậm lại, đừng để bị nghẹn.
- 有话 好好儿 说 , 不要 噎人
- Có việc gì hãy nói đi, không nên chặn họng người ta.
- 他 嘴里 像 有 什么 东西 哽噎 住 , 说不出 话 来
- dường như có gì nghẹn trong miệng anh ấy, nói không nên lời.
- 风大噎 得 他 喘 不 上 气
- Gió lớn làm anh ấy khó thở.
- 吃 得 太快 , 噎着 了
- Ăn nhanh quá, bị nghẹn rồi.
- 她 的话 噎 得 我 无语
- Câu nói của cô ấy làm tôi không biết nói gì.
- 迎风 走路 被 噎住 呼吸
- Đi đường đối mặt với gió bị khó thở.
- 有 一次 小 布什总统 竟 被 一块 椒盐 卷饼 噎住
- Một lần, Tổng thống Bush đã bị nghẹn vì một miếng bánh quy
Xem thêm 5 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 噎
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 噎 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm噎›