Từ hán việt: 【ế】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (ế). Ý nghĩa là: nghẹn; mắc nghẹn, khó thở; nghẹt thở; bế tắc, chặn ngang; chặn họng. Ví dụ : - 。 Ăn nhanh quá, bị nghẹn rồi.. - 。 Bánh mì nghẹn ở cổ họng anh ấy.. - 。 Gió lớn làm anh ấy khó thở.

Xem ý nghĩa và ví dụ của khi ở các dạng từ loại khác nhau

Động từ
Ví dụ

Ý nghĩa của khi là Động từ

nghẹn; mắc nghẹn

食物堵住食管

Ví dụ:
  • - chī 太快 tàikuài 噎着 yēzhe le

    - Ăn nhanh quá, bị nghẹn rồi.

  • - 馒头 mántóu 噎住 yēzhù 喉咙 hóulóng

    - Bánh mì nghẹn ở cổ họng anh ấy.

khó thở; nghẹt thở; bế tắc

因为迎风而呼吸困难

Ví dụ:
  • - 风大噎 fēngdàyē chuǎn shàng

    - Gió lớn làm anh ấy khó thở.

  • - 迎风 yíngfēng 走路 zǒulù bèi 噎住 yēzhù 呼吸 hūxī

    - Đi đường đối mặt với gió bị khó thở.

chặn ngang; chặn họng

说话顶撞人或使人受窘没法接着说下去

Ví dụ:
  • - 有话 yǒuhuà 好好儿 hǎohǎoér shuō 不要 búyào 噎人 yērén

    - Có việc gì hãy nói đi, không nên chặn họng người ta.

  • - 的话 dehuà 无语 wúyǔ

    - Câu nói của cô ấy làm tôi không biết nói gì.

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

  • - 慢慢 mànmàn chī bié 噎着 yēzhe le

    - Ăn từ từ, đừng để bị nghẹn.

  • - 馒头 mántóu 噎住 yēzhù 喉咙 hóulóng

    - Bánh mì nghẹn ở cổ họng anh ấy.

  • - 慢点儿 màndiǎner chī 不要 búyào 噎着 yēzhe

    - Ăn chậm lại, đừng để bị nghẹn.

  • - 有话 yǒuhuà 好好儿 hǎohǎoér shuō 不要 búyào 噎人 yērén

    - Có việc gì hãy nói đi, không nên chặn họng người ta.

  • - 嘴里 zuǐlǐ xiàng yǒu 什么 shénme 东西 dōngxī 哽噎 gěngyē zhù 说不出 shuōbuchū huà lái

    - dường như có gì nghẹn trong miệng anh ấy, nói không nên lời.

  • - 风大噎 fēngdàyē chuǎn shàng

    - Gió lớn làm anh ấy khó thở.

  • - chī 太快 tàikuài 噎着 yēzhe le

    - Ăn nhanh quá, bị nghẹn rồi.

  • - 的话 dehuà 无语 wúyǔ

    - Câu nói của cô ấy làm tôi không biết nói gì.

  • - 迎风 yíngfēng 走路 zǒulù bèi 噎住 yēzhù 呼吸 hūxī

    - Đi đường đối mặt với gió bị khó thở.

  • - yǒu 一次 yīcì xiǎo 布什总统 bùshízǒngtǒng jìng bèi 一块 yīkuài 椒盐 jiāoyán 卷饼 juǎnbǐng 噎住 yēzhù

    - Một lần, Tổng thống Bush đã bị nghẹn vì một miếng bánh quy

  • Xem thêm 5 ví dụ ⊳

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 噎

Hình ảnh minh họa cho từ 噎

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 噎 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:15 nét
    • Bộ:Khẩu 口 (+12 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt:
    • Nét bút:丨フ一一丨一丶フ一丨フ一丶ノ一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:RGBT (口土月廿)
    • Bảng mã:U+564E
    • Tần suất sử dụng:Trung bình