原点检索 Yuándiǎn jiǎnsuǒ

Từ hán việt: 【nguyên điểm kiểm tác】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "原点检索" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (nguyên điểm kiểm tác). Ý nghĩa là: Kiểm tra điểm gốc.

Xem ý nghĩa và ví dụ của 原点检索 khi ở các dạng từ loại khác nhau

Từ điển
Ví dụ

Ý nghĩa của 原点检索 khi là Từ điển

Kiểm tra điểm gốc

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 原点检索

  • - 一点 yìdiǎn xiàng 阿瑟 āsè · 柯南 kēnán · 道尔 dàoěr 爵士 juéshì

    - Anh ta không thực sự giống như Sir Arthur Conan Doyle.

  • - 个位 gèwèi zài 阿拉伯数字 ālābóshùzì 系统 xìtǒng zhōng 紧靠在 jǐnkàozài 小数点 xiǎoshǔdiǎn 左边 zuǒbian de 数字 shùzì

    - Số hàng đơn vị trong hệ thống số La Mã nằm ngay bên trái dấu thập phân.

  • - 正点 zhèngdiǎn 起飞 qǐfēi

    - đúng giờ cất cánh

  • - 额头 étóu shàng 有点 yǒudiǎn hàn

    - Trên trán có chút mồ hôi.

  • - de 脸上 liǎnshàng 有汗点 yǒuhàndiǎn

    - Trên mặt cô ấy có những giọt mồ hôi.

  • - 我试 wǒshì zhe yòng 搜索引擎 sōusuǒyǐnqíng 检索 jiǎnsuǒ

    - Tôi đã thử tìm bằng công cụ tìm kiếm.

  • - 里面 lǐmiàn 嘻嘻 xīxī 索索 suǒsuǒ 似乎 sìhū yǒu le 点儿 diǎner 声响 shēngxiǎng 黑暗 hēiàn 中有 zhōngyǒu le 嘻嘻 xīxī 索索 suǒsuǒ de 声音 shēngyīn

    - Bên trong sột sà sột soạt, giống như có tiếng gì ở đó. Có tiếng sột sà sột soạt trong màn đêm.

  • - 原来 yuánlái shì ya 差点 chàdiǎn méi 人家 rénjiā 吓死 xiàsǐ

    - hóa ra là anh, sợ chết khiếp đi được!

  • - 几年 jǐnián méi jiàn 还是 háishì 原样 yuányàng 一点 yìdiǎn 不见 bújiàn lǎo

    - mấy năm không gặp, anh vẫn như xưa, không thấy già đi chút nào.

  • - 检点 jiǎndiǎn 行李 xínglǐ

    - kiểm lại hành lí; coi lại hành lí.

  • - 有点 yǒudiǎn zuì zuì de hǎo 悲微 bēiwēi 原来 yuánlái 爱上你 àishàngnǐ yǒu 一点点 yìdiǎndiǎn 心碎 xīnsuì

    - Có chút say, say thật bi ai, hóa ra yêu em có một chút đau lòng.

  • - 行为 xíngwéi 检点 jiǎndiǎn

    - hành vi của nó không đứng đắn.

  • - de 行为 xíngwéi 放浪 fànglàng 检点 jiǎndiǎn

    - Hành vi của anh ấy phóng túng không chừng mực.

  • - 需要 xūyào 检点 jiǎndiǎn 自己 zìjǐ

    - Bạn cần tự kiểm điểm bản thân.

  • - zhè rén 说话 shuōhuà shī 检点 jiǎndiǎn

    - người này nói năng không thận trọng.

  • - 病人 bìngrén duì 饮食 yǐnshí yào 多加 duōjiā 检点 jiǎndiǎn

    - bệnh nhân việc ăn uống phải chú ý giữ gìn.

  • - 我们 wǒmen yào 勇于 yǒngyú 检讨 jiǎntǎo 自己 zìjǐ de 缺点 quēdiǎn

    - Chúng ta phải dũng cảm kiểm điểm khuyết điểm của mình.

  • - 原则 yuánzé 问题 wèntí 一点 yìdiǎn 不能 bùnéng 退让 tuìràng

    - vấn đề nguyên tắc, không thể nhượng bộ.

  • - 以为 yǐwéi yǒu duō ne 原来 yuánlái 只有 zhǐyǒu 这么 zhème 一点儿 yīdiǎner

    - Tôi cứ tưởng có rất nhiều, thì ra chỉ có một ít như vậy.

  • - de 工作 gōngzuò 一点 yìdiǎn 不错 bùcuò

    - Công việc của anh ấy không hề tệ chút nào.

  • Xem thêm 15 ví dụ ⊳

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 原点检索

Hình ảnh minh họa cho từ 原点检索

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 原点检索 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:Hán 厂 (+8 nét)
    • Pinyin: Yuán , Yuàn
    • Âm hán việt: Nguyên , Nguyện
    • Nét bút:一ノノ丨フ一一丨ノ丶
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:MHAF (一竹日火)
    • Bảng mã:U+539F
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:11 nét
    • Bộ:Mộc 木 (+7 nét)
    • Pinyin: Jiǎn
    • Âm hán việt: Kiểm
    • Nét bút:一丨ノ丶ノ丶一丶丶ノ一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:DOMM (木人一一)
    • Bảng mã:U+68C0
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Hoả 火 (+5 nét)
    • Pinyin: Diǎn
    • Âm hán việt: Điểm
    • Nét bút:丨一丨フ一丶丶丶丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:YRF (卜口火)
    • Bảng mã:U+70B9
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:Mịch 糸 (+4 nét)
    • Pinyin: Suǒ
    • Âm hán việt: Sách , Tác
    • Nét bút:一丨丶フフフ丶丨ノ丶
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:JBVIF (十月女戈火)
    • Bảng mã:U+7D22
    • Tần suất sử dụng:Rất cao