Đọc nhanh: 有原点检索 (hữu nguyên điểm kiểm tác). Ý nghĩa là: Kích hoạt chức năng tìm điểm gốc.
Ý nghĩa của 有原点检索 khi là Từ điển
✪ Kích hoạt chức năng tìm điểm gốc
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 有原点检索
- 耳朵 有点 背
- tai hơi bị nghểnh ngãng
- 额头 上 有点 汗
- Trên trán có chút mồ hôi.
- 看到 哥哥 戴上 大红花 , 弟弟 有点 眼红
- nhìn thấy anh trai đội cái bông đỏ chót, em trai thèm đỏ mắt.
- 米饭 有点 胶
- Cơm có chút dính.
- 有 多种类型 的 条形图 饼 图 散点图 折线图
- Có nhiều loại biểu đồ thanh, biểu đồ hình tròn, biểu đồ phân tán và biểu đồ đường
- 他 有点 罗锅儿
- ông ta hơi gù.
- 这肉 有点 柴 啊
- Thịt này hơi dai.
- 他 的 言辞 有点儿 糙
- Lời nói của anh ấy hơi thô.
- 尻 部 有点 酸痛
- Mông có chút đau nhức.
- 我 有点 饿 了 , 想 吃饭
- Tôi hơi đói rồi, muốn ăn cơm.
- 她 有点儿 饿 , 但是 她 正忙着 工作 , 没有 时间 吃 东西
- Cô ấy hơi đói, nhưng cô ấy đang bận rộn với công việc, không có thời gian ăn.
- 他 最近 有点 胖
- Anh ấy dạo gần này hơi béo.
- 我 的 脖子 有点 酸痛
- Cổ tôi hơi đau một chút.
- 我 的 臂 有点 酸痛
- Cánh tay của tôi hơi đau nhức.
- 我 的 颈背 有点 酸痛
- Cái gáy của tôi hơi đau nhức.
- 我 感觉 上臂 有点 酸痛
- Tôi cảm thấy cánh tay trên hơi mỏi.
- 蹲 得 有点儿 矮
- Squat hơi thấp.
- 里面 嘻嘻 索索 , 似乎 有 了 点儿 声响 。 黑暗 中有 了 嘻嘻 索索 的 声音
- Bên trong sột sà sột soạt, giống như có tiếng gì ở đó. Có tiếng sột sà sột soạt trong màn đêm.
- 有点 醉 、 醉 的 好 悲微 , 原来 爱上你 有 一点点 心碎
- Có chút say, say thật bi ai, hóa ra yêu em có một chút đau lòng.
- 我 以为 有 多 大 呢 , 原来 只有 这么 一点儿
- Tôi cứ tưởng có rất nhiều, thì ra chỉ có một ít như vậy.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 有原点检索
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 有原点检索 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm原›
有›
检›
点›
索›