Hán tự: 检
Đọc nhanh: 检 (kiểm). Ý nghĩa là: kiểm tra; tra tìm, kiểm điểm; gò bó; trói buộc; kiểm soát, nhặt; lượm; nhặt lấy. Ví dụ : - 你快去检查作业。 Bạn mau đi kiểm tra bài tập đi.. - 你检查我的手机干嘛? Em kiểm tra điện thoại của anh làm gì?. - 你需要检点自己。 Bạn cần tự kiểm điểm bản thân.
Ý nghĩa của 检 khi là Động từ
✪ kiểm tra; tra tìm
查
- 你 快 去 检查 作业
- Bạn mau đi kiểm tra bài tập đi.
- 你 检查 我 的 手机 干嘛 ?
- Em kiểm tra điện thoại của anh làm gì?
✪ kiểm điểm; gò bó; trói buộc; kiểm soát
约束; 检点
- 你 需要 检点 自己
- Bạn cần tự kiểm điểm bản thân.
- 他 开始 检束 言行
- Anh ấy bắt đầu kiểm soát lời nói và hành vi.
- 请 检束 你 的 态度
- Xin hãy kiểm soát thái độ của bạn.
Xem thêm 1 ví dụ ⊳
✪ nhặt; lượm; nhặt lấy
同 ''捡''
- 你别 到处 乱检 东西
- Bạn đừng nhặt đồ lung tung.
- 你 不要 随便 检 物品
- Bạn đừng lượm đồ vật tùy tiện.
Ý nghĩa của 检 khi là Danh từ
✪ họ Kiểm
姓
- 我姓 检
- Tôi họ Kiểm.
- 我 的 朋友 姓检
- Bạn của tôi họ Kiểm.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 检
- 告密者 检举 他人 的 人 ; 告密 的 人
- Người tố cáo người khác
- 挨次 检查 机器 上 的 零件
- lần lượt kiểm tra từng linh kiện trên máy.
- 检修 房屋
- tu sửa phòng ốc.
- 卡车 经过 安检 后 被 放行 了
- Xe tải đã được phép đi qua sau khi kiểm tra an ninh.
- 机场 安检 迅速 放行 了 旅客
- An ninh sân bay nhanh chóng cho hành khách đi qua.
- 奉 领导 指示 检查 安全措施
- Nhận chỉ thị của lãnh đạo kiểm tra biện pháp an toàn.
- 她 男朋友 是 普利茅斯 县 的 检察官
- Bạn trai của cô là công tố viên quận Plymouth.
- 安排 儿童 在 处长 指明 的 时间 接受 身体检查
- Sắp xếp cho trẻ đi khám sức khỏe vào thời gian do Giám đốc chỉ định
- 安全检查 不能 马马虎虎
- Kiểm tra an ninh không thể cẩu thả.
- 检修 设备
- tu sửa thiết bị.
- 立刻 设立 检查站
- Chúng ta cần thiết lập một trạm kiểm soát ngay bây giờ.
- 他 仔细检查 了 轮胎
- Anh ấy kiểm tra kỹ lốp xe.
- 我 检查 了 车 的 胎压
- Tôi đã kiểm tra áp suất lốp trên xe.
- 她 和 医生 提前 预约 了 检查
- Cô đã hẹn trước với bác sĩ để khám.
- 请 检查 傤 是否 稳固
- Vui lòng kiểm tra xem hàng đã chắc chắn chưa.
- 壬基 化合物 要 检测
- Hợp chất gốc nonylphenol cần được kiểm tra.
- 这是 第三次 核酸 检测 了 , 我 鼻子 被 捅 都 快要 坏 了
- Đây là lần thứ 3 test nhanh covid rồi, cái mũi của tôi bị chọt đến sắp hỏng rồi.
- 定期检查
- kiểm tra định kỳ
- 我试 着 用 搜索引擎 检索
- Tôi đã thử tìm bằng công cụ tìm kiếm.
- 我们 抽样 检验 质量
- Chúng tôi lấy mẫu kiểm tra chất lượng.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 检
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 检 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm检›